Nghĩa Của Từ : Box | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: box Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
box | * danh từ - hộp, thùng, tráp, bao - chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) - lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) - chòi, điếm (canh) - ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...) - tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền) =to put in the box+ bỏ ống - quà (lễ giáng sinh) - lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) - (kỹ thuật) hộp ống lót !to be in the same box - cùng chung một cảnh ngộ (với ai) !to be in one's thinking box - suy nghĩ chính chắn, thận trọng =in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn =to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử * ngoại động từ - bỏ vào hộp - đệ (đơn) lên toà án - ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng !to box up - nhốt vào chuông hẹp - đóng kín vào hộp !to box the compass - (xem) compass * danh từ - cái tát, cái bạt =a box on the ear+ cái bạt tai * động từ - tát, bạt (tai...) =to box someone's ears+ bạt tai ai - đánh quyền Anh * danh từ - (thực vật học) cây hoàng dương |
English | Vietnamese |
box | boxing ; bảo hộp ; chang tớ ; chiêc hộp ; chiếc hộp ; chiếc lồng ; chiếc quan tài ; chiếc thùng ; chẳng ; cái hòm ; cái hộp ; cái khung ; cái két ; cái rương ; cái thùng ; cái ; củ ; dùng ; dồn ; gói ; hô ; hô ̣ p ; hô ̣ ; học ; hộc tủ ; hộp kín ; hộp lại ; hộp này ; hộp ra ; hộp ra đây ; hộp rồi ; hộp ; hộp đó ; hộp đựng ; khung ; khối số ; khối thứ ; khối ; két ; lô ; mở ; nhé ; nhốt ; này ; p to ; p ; quang bảo hạp rồi ; quang bảo hạp ; quang bảo hộp ; quản ; ra ; rương ; thùng nữa ; thùng phim ; thùng ; trong cái hộp ; trong khung ; trong thùng ; trong ; trói ; tù ; ô khác ; ô ; đánh tay đôi ; đánh ; đây ; đấm bốc ; đấu quyền ; địa ; |
box | boxing ; bảo hộp ; bảo ; chang tớ ; chiêc hộp ; chiếc hộp ; chiếc lồng ; chiếc quan tài ; chiếc thùng ; chư ; chư ́ ; chẳng ; cái hòm ; cái hộp ; cái khung ; cái két ; cái rương ; cái thùng ; cái ; củ ; dồn ; gói ; hô ; hô ̣ ; học ; hộc tủ ; hộp kín ; hộp lại ; hộp này ; hộp ra ; hộp ra đây ; hộp rồi ; hộp ; hộp đó ; hộp đựng ; khung ; khối số ; khối thứ ; khối ; két ; lô ; mở ; nhé ; nhốt ; này ; quang bảo hạp rồi ; quang bảo hạp ; quang bảo hộp ; quản ; rương ; thiết phải ; thiết ; thùng nữa ; thùng phim ; thùng ; trong cái hộp ; trong khung ; trong thùng ; trói ; tù ; vực ; ô khác ; ô ; đánh tay đôi ; đánh ; đây ; đấm bốc ; đấu quyền ; địa ; ổ ; |
English | English |
box; loge | private area in a theater or grandstand where a small group can watch the performance |
box; boxful | the quantity contained in a box |
box; corner | a predicament from which a skillful or graceful escape is impossible |
box; boxwood | evergreen shrubs or small trees |
box; box seat | the driver's seat on a coach |
box; package | put into a box |
English | Vietnamese |
ash-box | -bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/ * danh từ - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa) |
axle-box | * danh từ - (kỹ thuật) hộp ổ trục |
ballot-box | * danh từ - hòm phiếu |
bathing-box | * danh từ - buồng tắm, buồng thay quần áo tắm (ở bãi biển) |
box bed | * danh từ - giường cũi |
box-calf | * danh từ - da bốt can |
box-car | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa chở hàng, toa chở súc vật |
box-coat | * danh từ - áo choàng (của người đánh xe ngựa) |
box-keeper | * danh từ - người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát) |
box-office | * danh từ - chỗ bán vé (ở rạp hát) |
box-pleat | * danh từ - nếp gập đôi (ở áo...) |
box-seat | * danh từ - chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa) - chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát) |
box-up | * danh từ - (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng |
box-wallah | * danh từ - (Anh-Ân) (thông tục) người bán hàng rong - (từ lóng), ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ['bɔksə] * danh từ - võ sĩ quyền Anh - (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901) - (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt) |
boxful | * danh từ - hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy) |
boxing | * danh từ - quyền thuật, quyền Anh |
call-box | * danh từ - buồng điện thoại |
cartridge-box | * danh từ - hộp đạn, bao đạn |
chirstmas-box | * danh từ - tiền thưởng Nô-en (cho người đưa thư...) |
cinder-box | * danh từ - (kỹ thuật) hộp tro |
coach-box | * danh từ - chỗ ngồi của người đánh xe ngựa |
coal-box | * danh từ - thùng đựng than - (quân sự), (từ lóng) lựu đạn hoả mù; lựu đạn khói |
colour-box | * danh từ - hộp màu, hộp thuốc vẽ |
dice-box | * danh từ - cốc gieo súc sắc |
dispatch-box | * danh từ - (ngoại giao) túi thư ngoại giao - tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...) |
ditty-box | -box) /'ditibɔks/ * danh từ - túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá) |
dog-box | * danh từ - (ngành đường sắt) toa chở chó |
driving-box | * danh từ - chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...) |
flour-box | * danh từ - hộp rắc bột mì |
gear-box | -case) /'giəkeis/ * danh từ - hộp số (ô tô) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Box Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
-
Box Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
BOX - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Box - Từ điển Anh - Việt
-
BOXES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Box Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
BOX | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Box - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Inbox Là Gì - Giải Thích Chi Tiết Nhất Từ
-
Cách Dùng Dict Box Dịch, Tra Cứu Từ Trên IPhone
-
"box" Là Gì? Nghĩa Của Từ Box Trong Tiếng Việt. Từ điển Italia-Việt
-
Inbox Là Gì? Nghĩa Của Từ Inbox Là Gì Trên Facebook? - Tip.Com
-
Box Có Nghĩa Là Gì Trên Facebook
-
Ib Là Gì? Nghĩa Inbox Thường Dùng Trên Facebook