Nghĩa Của Từ Bracing - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´breisiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
    bracing air không khí làm khoẻ người

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chắn cữ
    khung đàn

    Xây dựng

    cột chống xiên
    cột chống xô
    giằng tăng cứng
    bracing cage hệ thanh giằng tăng cứng
    sự giằng cứng
    sự neo giữ

    Kỹ thuật chung

    ngàm
    làm chắc
    gân tăng cứng
    gia cố

    Giải thích EN: 1. the process of adding strength and stability to a component or structure by using rods, ties, or other means of support.the process of adding strength and stability to a component or structure by using rods, ties, or other means of support.2. the support or supports so used.the support or supports so used.

    Giải thích VN: 1. Quá trình gia tăng độ bền và ổn định cho một cấu trúc hoặc bộ phận bằng cách dùng thanh đỡ, thanh nối, hoặc các phương tiện hỗ trợ khác. 2. Các phương tiện trợ lực được dùng.

    giằng
    bottom bracing giằng đáy bottom lateral bracing hệ giằng ngang ở đáy bracing beam dầm giằng bracing cage hệ thanh giằng tăng cứng bracing frame khung giằng bracing framework khung giằng bracing strut thanh giằng bracing system hệ giằng buttress bracing strut thanh giằng chống cross bracing Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang cross bracing hệ giằng chéo chữ X cross bracing hệ giằng chéo nhau diagonal bracing giằng chéo diagonal bracing thanh giằng chéo interbox lateral bracing giằng ngang giữa các hộp lateral bracing giằng ngang lateral bracing hệ giằng bên lattice bracing hệ giằng dạng mắt lưới lattice bracing hệ (thanh) giằng mắt cáo longitudinal bracing giằng dọc longitudinal vertical bracing hệ giằng đứng trên phương dọc main wind bracing giằng chính chống gió manoeuvrable bracing sự giằng dễ thao tác rigid bracing hệ giằng cứng rigid frame bracing system khung giàn giằng roof bracing giăng mái shoring and bracing equipment thiết bị chống đỡ và giằng (ở hầm mỏ) single-strut bracing giằng đơn top bracing hệ giằng ở đỉnh top lateral bracing hệ giằng ngang ở đỉnh top longitudinal bracing hệ giằng dọc ở đỉnh triangulated bracing hệ giằng hình tam giác vertical bracing hệ giằng đứng wall bracing thanh giằng tường wind bracing giằng chống gió wind bracing giằng gió wind bracing hệ giằng chống gió wind bracing sự giằng chống gió wind bracing node nút giằng gió
    giằng gió
    wind bracing node nút giằng gió
    hệ giằng
    bottom lateral bracing hệ giằng ngang ở đáy cross bracing Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang cross bracing hệ giằng chéo chữ X cross bracing hệ giằng chéo nhau lateral bracing hệ giằng bên lattice bracing hệ giằng dạng mắt lưới longitudinal vertical bracing hệ giằng đứng trên phương dọc rigid bracing hệ giằng cứng top bracing hệ giằng ở đỉnh top lateral bracing hệ giằng ngang ở đỉnh top longitudinal bracing hệ giằng dọc ở đỉnh triangulated bracing hệ giằng hình tam giác vertical bracing hệ giằng đứng wind bracing hệ giằng chống gió
    sự căng
    manoeuvrable bracing sự căng dễ thao tác
    sự ghép
    sự giằng
    manoeuvrable bracing sự giằng dễ thao tác wind bracing sự giằng chống gió
    sự gia cố
    sự kẹp chặt
    sự liên kết
    cross bracing Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang cross bracing sự liên kết ngang
    sự liên kết cứng
    thanh chống xiên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    animating , chilly , cool , crisp , energizing , exhilarative , fortifying , fresh , invigorating , lively , quickening , refreshing , restorative , reviving , rousing , stimulating , stimulative , tonic , vigorous , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , reinvigorating , renewing , roborant , arousing , brisk , healthful , quick , reinforcing , salubrious , strengthening , zestful , zesty

    Từ trái nghĩa

    adjective
    debilitating , exhausting , tiring Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bracing »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Hệ Giằng Tiếng Anh