Nghĩa Của Từ Branch - Từ điển Anh - Việt
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/brɑ:nt∫/
Thông dụng
Danh từ
Cành cây
Nhánh (sông); ngả (đường)...
a branch of a river một nhánh sôngChi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)
root and branch tận gốc, triệt đểNội động từ
( (thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh
Phân cành, chia ngã
the road branches here ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã to branch off (away) tách ra, phân nhánh to branch out bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánhhình thái từ
- Ved: branched
- Ving:branching
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Nhánh, ống nối, chạc ba, phân nhánh
Giao thông & vận tải
ngả đường
Hóa học & vật liệu
vỉa mạch
Toán & tin
cảnh
chi nhánh
Giải thích VN: Trong DOS, đây là một hoặc nhiều thư mục phụ nằm trong một thư mục. Trong Microsoft Windows có File Manager và các tiện ích quản lý tệp đồ họa khác, thì các nhánh thư mục có thể được hiển thị hoặc ẩn giấu, tùy theo các yêu cầu của bạn.
branch office văn phòng chi nhánhrẽ nhánh (chương trình)
program branch sự rẽ nhánh chương trìnhXây dựng
cánh nếp uốn
mối nối nối ống
ống phụ
Điện
chi nhánh (điện)
ổ nối
ống nối rẽ
Kỹ thuật chung
cành
branch (ofa tree) cành cây branch knot mắt cành câycành (cây)
branch knot mắt cành câychia nhánh
branch off bị chia nhánh branch tube ống (chia) nhánhngành (chuyên môn)
điểm rẽ nhánh
algebraic branch point điểm rẽ nhánh đại sốnhánh
Giải thích VN: Trong DOS, đây là một hoặc nhiều thư mục phụ nằm trong một thư mục. Trong Microsoft Windows có File Manager và các tiện ích quản lý tệp đồ họa khác, thì các nhánh thư mục có thể được hiển thị hoặc ẩn giấu, tùy theo các yêu cầu của bạn.
acoustical branch nhánh âm (học) algebraic branch point điểm rẽ nhánh đại số alpha-branch nhánh anpha analytic branch nhánh giải tích BAL (branchand link) rẽ nhánh và liên kết beta-branch nhánh beta blow-down branch ống nhánh tháo bùn BPU (branchprediction unit) đơn vị dự báo rẽ nhánh branch (ed) chia nhánh branch (ed) phân nhánh branch (ofa computer program) nhánh chương trình máy tính branch (ofa river) nhánh sông branch address địa chỉ phân nhánh branch address địa chỉ rẽ nhánh branch air supply cấp gió (theo) ống nhánh branch and bound method phương pháp nhánh và cận branch and link rẽ nhánh và liên kết branch cable cáp nhánh branch cable dây dẫn rẽ nhánh branch circuit mạch nhánh branch conduit đường nhánh branch conduit ống nhánh branch construct cấu trúc phân nhánh branch control structure cấu trúc điều khiển rẽ nhánh branch crossing chỗ đường giao phân nhánh branch current dòng điện nhánh branch current dòng nhánh branch cutout cầu chì rẽ nhánh branch drain máng nhánh branch drain mương nhánh branch drain ống nhánh thoát nước branch duct ống nhánh branch duct ống gió nhánh branch exchange tổng đài nhánh branch exchange trạm điện thoại nhánh branch fault đứt gãy phân nhánh branch fitting bộ phận nối ống nhánh Branch if Higher (BHI) rẽ nhanh đều nếu cao hơn Branch if Higher or Same (BHIS) rẽ nhánh đều nếu cao hơn hoặc bằng nhau Branch if Less or Equal (BLE) rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng branch instruction lệnh phân nhánh branch instruction lệnh rẽ nhánh branch joint hộp nối cáp phân nhánh branch joint nối nhánh branch joint mối nối rẽ nhánh branch line đường dây rẽ nhánh branch line đường nhánh branch line đường nhánh (ống dẫn) branch line đường phân nhánh branch line đường rẽ nhánh branch line đường sắt nhánh branch line nhánh thoát nước branch line tuyến đương nhánh branch line tuyến nhánh branch linkage sự liên kết nhánh branch method phương pháp phân nhánh branch of a curve nhánh của một đường cong branch of decay nhánh (phân) rã branch off bị chia nhánh branch off chia nhánh branch off phân nhánh branch off rẽ nhánh branch office chi nhánh (điện) branch office văn phòng chi nhánh branch on condition sự rẽ nhánh có điều kiện branch order lệnh rẽ nhánh branch pipe đường ống nhánh branch pipe đường ống phân nhánh branch pipe ống nhánh branch point điểm phân nhánh branch point điểm rẽ nhánh branch polymer pôlyme có mạch nhánh branch prediction sự dự báo nhánh branch prediction unit (BPU) đơn vị dự báo rẽ nhánh branch process quá trình phân nhánh branch resistance điện trở nhánh branch sewer cống nhánh branch sleeve ống nối (phân nhánh) branch table bảng phân nhánh branch table bảng rẽ nhánh Branch Target Buffer (BTB) bộ đệm mục tiêu nhánh branch tee ống ba nhánh branch terminal dầu cuối phân nhánh branch track đường nhánh branch track of the switch đường sắt nhánh tại ghi branch transmittance hệ số truyền phân nhánh branch tube nhánh ống branch tube ống nhánh branch tube ống (chia) nhánh branch valve van nhánh branch valve van ống nhánh branch vein mạch nhánh branch vent lỗ thoát nhánh branch-and-bound technique kỹ thuật phân nhánh - giới hạn branch-circuit distribution center tâm phân phối mạch nhánh branch-off ống nhánh branch-off station ga rẽ nhánh bundle branch block phong bế bó nhánh cable branch nhánh đường cáp dẫn CBX (computerizedbranch exchange) tổng đài nhánh tự động hóa collapse branch sụp nhánh common branch nhánh chung compaction branch of compression curve nhánh nén chặt của đường cong nén Computerized Branch Exchange (CBX) tổng đài nhánh được máy tính hóa condition branch rẽ nhánh có điều kiện conditional branch nhánh có điều kiện conditional branch nhánh điều kiện connecting branch nhánh liên kết Digital Branch Exchange (DBX) tổng đài nội bộ số, tổng đài nhánh số digital private automatic branch exchange tổng đài nhánh tự động dạng số double branch pipe ống hai nhánh Electronic Branch Exchange (EBX) Tổng đài nhánh điện tử, Tổng đài điện tử cơ quan fault branch nhánh đứt gãy fault branch nhánh đứt gẫy feedback branch nhánh hồi tiếp ISDN private branch exchange tổng đài số nhánh lẻ lighting branch circuit mạch nhánh chiếu sáng linear branch nhánh tuyến tính motor branch circuit mạch nhánh động cơ mutual branch nhánh chung negative branch nhánh âm negative branch nhánh R optical branch nhánh quang optical branch nhánh quang (học) PABX (privateautomatic branch exchange) tổng đài nhánh tự động riêng PBX (privatebranch exchange) tổng đài nhánh lẻ PBX (privatebranch exchange) tổng đài nhánh riêng PBX (privatebranch exchange) tổng đài nhánh tư nhân positive branch nhánh dương primary branch drain ống nhánh chính tháo nước principal branch nhánh chinh principal branch nhánh chính private automatic branch exchange tổng đài tự động nhánh lẻ private branch exchange tổng đài nhánh nội bộ private branch exchange tổng đài nhánh riêng private branch exchange tổng đài nhánh tư nhân private branch exchange (PBX) tổng đài nhánh riêng private branch exchange access line đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng private branch exchange access line đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ Private Manual Branch Exchange (PMBX) tổng đài nhánh thủ công dùng riêng program branch rẽ nhánh chương trình program branch sự rẽ nhánh chương trình railway branch nhánh đường sắt river branch development sự khai lợi nhánh sông secondary branch ống nhánh thoát nước phụ splay branch khuỷu nối nhánh xiên suction branch line đường hút chẻ nhánh T-branch pipe ống nhánh hình chữ T tee branch pipe ống nhánh hình chữ T telephone branch line đường dây điện thoại nhánh transaction branch nhánh giao dịch transaction branch identifier số nhánh giao dịch unconditional branch instruction lệnh rẽ nhánh không điều kiện wye branch nhánh ống hình chữ Y Y branch nhánh chữ Ynhánh (sông)
river branch development sự khai lợi nhánh sôngnhánh sông
river branch development sự khai lợi nhánh sôngmạch nhánh
branch polymer pôlyme có mạch nhánh branch-circuit distribution center tâm phân phối mạch nhánh lighting branch circuit mạch nhánh chiếu sáng motor branch circuit mạch nhánh động cơmạch quặng
phân nhánh
branch address địa chỉ phân nhánh branch construct cấu trúc phân nhánh branch crossing chỗ đường giao phân nhánh branch fault đứt gãy phân nhánh branch instruction lệnh phân nhánh branch joint hộp nối cáp phân nhánh branch line đường phân nhánh branch method phương pháp phân nhánh branch pipe đường ống phân nhánh branch point điểm phân nhánh branch process quá trình phân nhánh branch sleeve ống nối (phân nhánh) branch table bảng phân nhánh branch terminal dầu cuối phân nhánh branch transmittance hệ số truyền phân nhánh branch-and-bound technique kỹ thuật phân nhánh - giới hạnống nhánh
blow-down branch ống nhánh tháo bùn branch air supply cấp gió (theo) ống nhánh branch drain ống nhánh thoát nước branch fitting bộ phận nối ống nhánh branch pipe đường ống nhánh branch valve van ống nhánh primary branch drain ống nhánh chính tháo nước secondary branch ống nhánh thoát nước phụ T-branch pipe ống nhánh hình chữ T tee branch pipe ống nhánh hình chữ Tống nối
ống nối phân nhánh
branch sleeve ống nối (phân nhánh)rẽ nhánh
algebraic branch point điểm rẽ nhánh đại số BAL (branchand link) rẽ nhánh và liên kết BPU (branchprediction unit) đơn vị dự báo rẽ nhánh branch address địa chỉ rẽ nhánh branch and link rẽ nhánh và liên kết branch cable dây dẫn rẽ nhánh branch control structure cấu trúc điều khiển rẽ nhánh branch cutout cầu chì rẽ nhánh Branch if Higher (BHI) rẽ nhanh đều nếu cao hơn Branch if Higher or Same (BHIS) rẽ nhánh đều nếu cao hơn hoặc bằng nhau Branch if Less or Equal (BLE) rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng branch instruction lệnh rẽ nhánh branch joint mối nối rẽ nhánh branch line đường dây rẽ nhánh branch line đường rẽ nhánh branch on condition sự rẽ nhánh có điều kiện branch order lệnh rẽ nhánh branch point điểm rẽ nhánh branch prediction unit (BPU) đơn vị dự báo rẽ nhánh branch table bảng rẽ nhánh branch-off station ga rẽ nhánh condition branch rẽ nhánh có điều kiện program branch rẽ nhánh chương trình program branch sự rẽ nhánh chương trình unconditional branch instruction lệnh rẽ nhánh không điều kiệnsự phân nhánh
sự rẽ nhánh
branch on condition sự rẽ nhánh có điều kiện program branch sự rẽ nhánh chương trìnhKinh tế
chi cục
chi điểm
branch manager trưởng chi nhánh (chi điểm)chi nhánh
branch account tài khoản của chi nhánh branch and subsidiary phân chi nhánh branch banking chế độ ngân hàng đặt nhiều chi nhánh branch cash account tài khoản tiền mặt của chi nhánh branch company công ty chi nhánh branch control account tài khoản kiểm soát của chi nhánh branch earnings thu nhập của chi nhánh branch ledger số cái của chi nhánh branch ledger số phân loại của chi nhánh branch manager giám đốc chi nhánh branch manager trưởng chi nhánh branch manager trưởng chi nhánh (chi điểm) branch office văn phòng chi nhánh phân cục branch office general account tài khoản vảng lai của chi nhánh branch office location địa điểm của văn phòng chi nhánh branch office report báo cáo của chi nhánh branch store cửa hàng chi nhánh company branch chi nhánh công ty department branch store cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa domestic branch chi nhánh trong nước foreign branch cơ quan chi nhánh ở nước ngoài home branch chi nhánh trong nước manufacturer's sales branch chi nhánh bán hàng của hãng chế tạo multiple branch bank ngân hàng nhiều chi nhánh sales branch chi nhánh bán hàng shipment to branch office chở hàng cho chi nhánh công tycông ty chi nhánh
ngành
branch of farming ngành nông nghiệp branch of industry ngành công nghiệp branch of insurance ngành bảo hiểm branch of knowledge ngành học branch of work ngành nghề cold storage branch ngành máy lạnh conference operations branch ngành tổ chức hội nghị industrial branch ngành công nghiệp intra-branch division of labour phân công nội bộ giữa các ngành non-productive branch ngành không sản xuấtphân bộ
phân hãng
home branch phân hãng quốc nộitổ chức cơ sở
Địa chất
nhánh, đường nhánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
annex , arm , bureau , category , chapter , classification , connection , dependency , derivative , division , extension , local , member , office , outpost , part , portion , section , subdivision , subsection , subsidiary , tributary , wing , bough , branchlet , bug , detour , divergence , fork , growth , offshoot , prong , scion , shoot , spray , sprig , discipline , specialty , affiliate , agency , department , organ , brook , creek , affluent , arborization , axil , bifurcation , bow , bush , district , divarication , diverge , divide , fascicle , fascicule , leg , limb , node , out , outlet , ramification , ramus , snag , sprout , spur , stem , stolen , stream , sucker , switch , tiller , twigverb
bifurcate , diverge , divide , fork , ramify , subdivideTừ trái nghĩa
noun
company Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Branch »Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Phan Cao, Black coffee, Admin, Đặng Bảo Lâm, Pắp, Trần ngọc hoàng, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tách Branch
-
1. Tạo Branch - Backlog
-
Tạo Branch Mới Từ 1 Branch Khác Trong Git - VinaSupport
-
Hướng Dẫn Cách Tạo Branch Trong Git - Blog | Got It AI
-
Làm Việc Với Nhánh Branch Tạo Nhánh Gộp Nhánh Trong Git
-
Sử Dụng Branch Hiệu Quả Trong Git
-
Làm Việc Với Nhánh (branches) - - VnPro
-
Giới Thiệu Một Mô Hình Sử Dụng Git Branches Hiệu Quả - Viblo
-
[Git] Branch – Kỹ Thuật Phân Nhánh - ThachPham
-
Git - Lệnh Tạo Branch - Freetuts
-
Git-checkout Documentation - Git
-
Hướng Dẫn Tạo Branch Mới Trên GitHub - ITRUM
-
Mô Hình Luồng Git Hiệu Quả Và Thành Công - Evotek
-
Branch - Wiktionary Tiếng Việt