Nghĩa Của Từ Brazil - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/brə'zil/
Hóa học & vật liệu
than có pirit
Quốc gia
Tên đầy đủ:Cộng hòa Liên bang Bra-xin
Tên thường gọi:Bra-xin
Diện tích: 8,547,403 km² , dân số:186.112.794 (2004), Thủ đô:Brasília
Là một quốc gia có diện tích rộng thứ 5 thế giới và dân số cũng đứng hàng thứ 5 thế giới. Nước này tiếp giáp với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Nam Mỹ: giáp với Venezuela, Guyana, Suriname và Guyane thuộc Pháp về phía bắc, Colombia về phía tây bắc, Bolivia và Peru về phía tây, Argentina và Paraguay về phía tây nam và Uruguay về phía nam. Phía đông Brasil là một đường bờ biển dài tiếp giáp với Đại Tây Dương
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Brazil »Từ điển: Quốc gia | Y Sinh
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Tiểu Đông Tà, Nguyễn Minh Đức, Pắp, dzunglt, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Brazil Có Nghĩa Là Gì
-
Brasil – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "Brazil" Trong Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Brazil Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Brazil Nghĩa Là Gì?
-
Brazil Là Gì, Nghĩa Của Từ Brazil | Từ điển Anh - Việt
-
Brazil Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Brazil«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Brazil Tiếng Việt Là Gì
-
Biểu Tượng - Logo - [Quốc Kỳ Brazil] Tên Gọi - Facebook
-
Brazilian Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
“ ” Nghĩa Là Gì: Cờ: Brazil Emoji | EmojiAll
-
Tên Thủ đô Của Brazil Là Gì? - Trang Chủ - STEMUP
-
Thủ Đô Của Brazil Tên Là Gì, Chính Xác, Thủ Đô Của Brazil Là ...