Nghĩa Của Từ : Bridges | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bridges Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
bridges | ca ́ c cây cầu ; cây cầu nào hết ; cây cầu này ; cây cầu ; cầu cống ; cầu nối ; cầu với ; cầu ; dựng cầu ; gầm cầu ; hoặc ; liên cầu ; lui ; những chiếc cầu ; những cây cầu ; những cầu nối ; những ; yên ; ấy yên ; |
bridges | ca ́ c cây cầu ; cây cầu nào hết ; cây cầu này ; cây cầu ; cầu cống ; cầu nối ; cầu với ; cầu ; dựng cầu ; gầm cầu ; liên cầu ; lui ; những chiếc cầu ; những cây cầu ; những cầu nối ; yên ; ấy yên ; |
English | English |
bridges; harry bridges | United States labor leader who organized the longshoremen (1901-1990) |
English | Vietnamese |
bridge | * danh từ - (đánh bài) brit * danh từ - cái cầu - sống (mũi) - cái ngựa đàn (viôlông, ghita...) - (vật lý) cầu =resistancy bridge+ cầu tần cao - (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng !bridge of gold; golden bridge - đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận !to burn one's bridge - (xem) burn * ngoại động từ - xây cầu qua (sông...) - vắt ngang =the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời - vượt qua, khắc phục =to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn !to bridge the gap - lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ |
bridging | - (Tech) rẽ mạch; nối tắt |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cây Cầu Dịch Sang Tiếng Anh
-
CÂY CẦU In English Translation - Tr-ex
-
Cây Cầu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cái Cầu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "cầu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
"Cây Cau" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Cầu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cây Cầu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cây Cầu Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Cau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 20 Cây Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cây Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì