Nghĩa Của Từ Bring Up - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
Động từ
Nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ
Bring up somebodyGợi, đề cấp đến
Bring up a question: Gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đềKhởi động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
breed , cultivate , develop , discipline , educate , feed , form , foster , nourish , nurture , provide for , rear , school , support , teach , train , advance , advert , allude to , broach , discuss , introduce , moot , move , offer , point out , propose , put forward , raise , raise a subject , refer , submit , tender , touch on , ventilate * , bring Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bring_up »Từ điển: Kỹ thuật chung
tác giả
Jubinell, Hades, aloneisland, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cách Sử Dụng Bring Up
-
Bring Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Bring Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Brought Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Brought Up Trong Câu Tiếng Anh
-
To Bring Up
-
Bring Up Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Bring Someone Up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bring Up Nghĩa Là Gì
-
Bring Sth Up Là Gì - Học Tốt
-
Phân Biệt Bring Up Và Educate - Học Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Bring Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Bring Up Nghĩa Là Gì - Maze Mobile
-
Bring Up Là Gì - Và Cấu Trúc Cụm Từ Bring Up Trong Câu Tiếng Anh
-
15+ Phrasal Verb Với Bring Thông Dụng Trong Tiếng Anh!
-
Cách Dùng Look After, Take Care Of, Care For Và Bring Up
-
Brought Up Nghĩa Là Gì