Nghĩa Của Từ Broadcast - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´brɔ:d¸ka:st/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)
    Được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh
    broadcast appeal lời kêu gọi qua đài phát thanh
    Today's broadcast program
    Chương trình phát thanh hôm nay

    Động từ

    Phát thanh (tin tức...)
    Gieo rắc (hạt giống...)

    Danh từ + Cách viết khác ( .broadcasting)

    Sự phát thanh
    Tin tức được phát thanh
    Buổi phát thanh

    Hình Thái từ

    • past: broadcast
    • PP: broadcast

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phát quảng bá

    Giải thích VN: Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận. Trong truyền thông và trên mạng, một thông điệp truyền đại chúng là một thông điệp được phân phát cho mọi trạm.

    broadcast transmission truyền phát quảng bá
    phát rộng

    Giải thích VN: Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận. Trong truyền thông và trên mạng, một thông điệp truyền đại chúng là một thông điệp được phân phát cho mọi trạm.

    broadcast mode chế độ phát rộng broadcast transmission truyền phát rộng
    phát thanh
    broadcast address trạm phát thanh broadcast band dải phát thanh broadcast station trạm phát thanh frequency-modulation broadcast band dải phát thanh FM frequency-modulation broadcast channel kênh phát thanh FM standard broadcast band dải phát thanh chuẩn standard broadcast channel sự phát thanh chuẩn
    sự phát rộng
    truyền quảng bá
    truyền thanh
    relay broadcast station trạm truyền thanh chuyển tiếp
    truyền đại chúng

    Giải thích VN: Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận. Trong truyền thông và trên mạng, một thông điệp truyền đại chúng là một thông điệp được phân phát cho mọi trạm.

    Xây dựng

    quăng ném

    Kỹ thuật chung

    phát đi
    quảng bá
    Advanced Broadcast Video Service (ABVS) Dịch vụ Video Quảng bá tiên tiến All-to-All Broadcast (AAB) quảng bá mọi nơi - tới mọi nơi Broadcast and Unknown Server (BUS) Máy chủ (Server) vô danh phát quảng bá broadcast band băng quảng bá broadcast communication (vs) truyền thông quảng bá Broadcast Control Channel (BCCH) kênh điều khiển phát quảng bá broadcast interference nhiễu quảng bá BroadCast Interference (BCI) can nhiễu phát quảng bá Broadcast Multiple Access (BMA) đa truy nhập quảng bá Broadcast Satellite Experiment (BSE) thí nghiệm vệ tinh phát quảng bá broadcast transmission truyền phát quảng bá Broadcast Warning Message (BWM) bản tin cảnh báo phát quảng bá Broadcast Warning TWX (BWT) Bản tin điện báo in chữ (TWX) cảnh báo phát quảng bá Digital Broadcast Video (DBV) video quảng bá số Direct Broadcast Satellite/Service (DBS) Vệ tinh/Dịch vụ quảng bá trực tiếp Direct Sounding Broadcast (DSB) phát thanh quảng bá trực tiếp Electronic Mail Broadcast to a Roaming Computer (EMBARC) thư điện tử phát quảng bá tới một máy tính chuyển vùng Electronic News Gathering/Outside Broadcast (ENG/OB) thu thập tin tức điện tử/phát quảng bá ra General Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (GBSVC) kênh ảo báo hiệu quảng bá chung group broadcast quảng bá theo nhóm Improved Broadcast File Transfer Protocol (IBFTP) giao thức chuyển tệp quảng bá cải tiến Non broadcast Multiple (NBMA) đa truy nhập không quảng bá One-to-All Broadcast (OAB) quảng bá từ một nơi tới mọi nơi Radio Broadcast Data System (RBDS) hệ thống dữ liệu phát quảng bá qua vô tuyến Recipient Driven Broadcast File Transfer Protocol (RDBFTP) giao thức chuyển tệp phát quảng bá do người nhận thúc đẩy Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC) Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN) Short message delivery broadcast (SMDB) phát quảng bá phân phát tin nhắn ngắn Short Message Service Broadcast Control Channel (S-BCCH) kênh điều khiển phát quảng bá dịch vụ tin ngắn Switched Digital Broadcast (SDB) phát quảng bá số có chuyển mạch Switched Video Broadcast (SVB) phát quảng bá video chuyển mạch System Broadcast Channel (SBC) kênh phát quảng bá của hệ thống
    sự phát thanh
    OB (outsidebroadcast) sự phát thanh ngoài studio outside broadcast (OB) sự phát thanh ngoài studio standard broadcast channel sự phát thanh chuẩn
    sự truyền thông
    OB (outsidebroadcast) sự truyền thông ngoài studio outside broadcast (OB) sự truyền thông ngoài studio

    Kinh tế

    buổi phát thanh
    commercial broadcast buổi phát thanh thương mại (quảng cáo hàng)
    sự phát thanh
    tin tức được phát thanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    advertisement , air time , announcement , newscast , performance , program , publication , radiocast , show , simulcast , telecast , transmission
    verb
    air , announce , beam , be on the air , cable , circulate , colorcast , communicate , get out * , go on the air , go on the airwaves , put on the air , radio , radiograph , relay , send , show , simulcast , telecast , telegraph , telephone , televise , transmit , advertise , annunciate , blare , blazon , declare , disseminate , distribute , proclaim , promulgate , publish , report , sow , spread , strew , troll , blaze , bruit , noise , propagate , newscast , program , sown , strewn , television

    Từ trái nghĩa

    verb
    hide , keep quiet , secret Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Broadcast »

    tác giả

    Yoyo, Admin, Mai, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Broadcast Là Gì