Nghĩa Của Từ Bù đắp - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
bù vào để làm giảm bớt đi phần nào những mất mát, thiếu thốn (thường là về mặt tinh thần, tình cảm)
bù đắp những mất mát đau thương không gì bù đắp nổichăm lo giúp đỡ, gây dựng về vật chất
bù đắp cho con cái(Ít dùng) như đền đáp
công ơn ấy không gì bù đắp nổi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%B9_%C4%91%E1%BA%AFp »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bu đáp
-
Bù đắp - Wiktionary
-
Từ điển Tiếng Việt "bù đắp" - Là Gì?
-
Từ Bù đắp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
BÙ ĐẮP In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of Bù đắp - VDict
-
BÙ ĐẮP CHO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bù đắp - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'bù đắp' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Những Mẫu Câu Hỏi đáp Tiếng Anh Cho Bé Mẫu Giáo Thông Dụng Nhất
-
Chuyên Gia Giải đáp: Xét Nghiệm Men Gan Có Phát Hiện Viêm Gan Bí ...
-
Góc Giải đáp Thắc Mắc Bị Gãy Xương Có Nên Quan Hệ Không?
-
Nguyên Nhân Trẻ Uống Kháng Sinh Bị Rối Loạn Tiêu Hóa Và Cách Khắc ...