Nghĩa Của Từ Bù Lỗ - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
cấp một khoản tiền tương ứng để bù vào khoản bị lỗ
một số doanh nghiệp được nhà nước bù lỗ mặt hàng được bù lỗ nên giá rẻ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%B9_l%E1%BB%97 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bù Lỗ Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bù Lỗ" - Là Gì?
-
Bù Lỗ Là Gì, Nghĩa Của Từ Bù Lỗ | Từ điển Việt
-
Bù Lỗ Nghĩa Là Gì?
-
Bù Lỗ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Bù Lỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
→ Bù Lỗ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bù Lỗ Xuất Khẩu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Bù Lỗ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Lỗ Là Gì ? Khái Niệm Lỗ Theo Quy định Pháp Luật
-
Bộ Tài Chính đề Xuất Lập Quĩ Bình ổn Giá Xăng 15/11/2007 09:05:00
-
Sri Lanka Dự Kiến Tăng Mạnh Giá điện Hơn 800% để Bù Lỗ | Kinh Tế
-
[PDF] Sổ Tay Thuế Việt Nam 2021 - PwC
-
Lập Tờ Khai Quyết Toán Thuế TNDN Theo Thông Tư 80 - MISA MeInvoice