Nghĩa Của Từ Bulông - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bolt
bàn ren bulông bolt dir head bắt bulông bolt on bulông (có ngạnh) neo vào đá xây stone bolt bulông (có) vòng eye bolt bulông (tại) công trường site bolt bulông (đầu) sáu cạnh hex bolt bulông (đầu) sáu cạnh hexagonal bolt bulông an toàn bolt, safety bulông an toàn security bolt bulông bản kẹp ghi switch clip bolt bulông bản lề hinged bolt bulông bằng thép steel bolt bulông bánh xe wheel bolt bulông banjô banjo bolt bulông banjô hollow bolt bulông bắt chặt fixing bolt bulông bắt gỗ carriage bolt bulông bắt gỗ lag bolt bulông bắt máy machine bolt bulông bắt sàn xe bolt, carriage bulông bệ anchor bolt bulông bệ máy anchor bolt bulông bệ máy foundation bolt bulông bệ móng bay bolt bulông bộ ép kín gland bolt bulông cái king bolt bulông cánh bướm butterfly bolt bulông cầu xe axle bolt bulông chận stay-bolt bulông chặn set bolt bulông chặn stay-bolt bulông chẻ expansion bolt bulông chẻ đuôi expansion bolt bulông chỉ thị indicating bolt bulông chìm coach bolt bulông chìm dead bolt bulông chìm flush bolt bulông chính xác precision bolt bulông chính xác thường normal-precision bolt bulông chịu cắt kép bolt (indouble shear) bulông chịu cắt đơn bolt (insingle shear) bulông chịu lực bolt (structuralbolt) bulông chịu tải coach bolt bulông chôn foundation bolt bulông chốt anchor bolt bulông chốt clamping bolt bulông chốt lock bolt bulông chốt toggle bolt bulông chốt chẻ forelock bolt bulông chữ T tee bolt bulông chữ U stirrup bolt bulông chữ U u-bolt bulông có chốt cotter bolt bulông có chốt hãm key bolt bulông có dấu tap bolt bulông có gờ flanged bolt bulông có gờ snug bolt bulông có khoen eye-bolt bulông có móc hook bolt bulông có mũ bolt, cap bulông có mũ cap bolt bulông có mũi cap bolt bulông có ngạch (để neo) rag bolt bulông có ngạnh barbed bolt bulông có ren threaded bolt bulông có ren đóng blind stud bolt bulông có tai flanged bolt bulông có tai wing bolt bulông có then bar bolt bulông có vai Bolt, Shoulder bulông có vai ôvan Bolt, Elliptical head bulông có vú cap bolt bulông cổ vuông square neck bolt bulông có đai kẹp strap bolt bulông có đai ốc nut bolt bulông có đầu hình trụ cheese-head bolt bulông có đầu khoanh tròn ring bolt bulông có đường khía tap-bolt bulông côn tower bolt bulông của giá đỡ bearing bolt bulông cường độ cao friction grip bolt bulông cường độ cao high strength bolt bulông cường độ cao high tensile bolt bulông cường độ cao high tension bolt bulông cường độ cao high-strength bolt bulông cường độ cao hight strength bolt bulông cường độ cao high-tensile bolt bulông dây xích chain bolt bulông dự phòng (sự cố) safety bolt bulông ép panic bolt bulông ép (khi mở cửa) panic bolt bulông ép mặt coupling bolt bulông gắn holding down bolt bulông gắn rag bolt bulông ghép bolt, pole bulông ghép coupling bolt bulông ghép nhíp perch bolt bulông ghi switch bolt bulông giãn expansion bolt bulông giữ holding down bolt bulông giữ rag bolt bulông giữ retainer bolt bulông giữ cữ tie bolt bulông giữ khoảng cách distance bolt bulông giữ trụ pivot anchor bolt bulông hai đầu through bolt bulông hãm check bolt bulông hình chữ U U bolt Bulông hình chữ U U form bolt connection bulông hình chữ U U-bolt bulông hình chữ U (dùng kẹp nhíp, pô) u-bolt bulông hình côn cone bolt bulông hình côn taper bolt bulông hình móc câu j bolt bulông hình tháp tower bolt bulông hướng tâm radial bolt bulông kẹp clamping bolt bulông kẹp chặt fastening bolt bulông khía ren threaded bolt bulông khóa chốt bolt, locking bulông khóa móc pad bolt (padlockbolt) bulông không đai ốc screw bolt bulông khớp nối joint bolt bulông khuôn cửa sổ, vít khuôn cửa sổ casement bolt bulông lắp ghép fitting bolt bulông lắp ghép mounting bolt bulông lắp kêt cấu gỗ mounting bolt bulông lắp kết cấu gỗ fitting bolt bulông lắp máy mounting bolt bulông lắp ráp assembling bolt bulông lắp ráp construction bolt bulông lắp ráp erection bolt bulông lắp ráp fitting bolt bulông lắp ráp mounting bolt bulông lắp ráp tack bolt bulông lắp ráp tie bolt bulông lắp sít reamed bolt bulông lệch tâm eccentric bolt bulông liên kết connecting bolt bulông liên kết coupling bolt bulông liên kết splice bolt bulông lò xo spring bolt bulông lục giác hexagon bolt or hex bolt bulông mang êcu bolt (withnut) bulông măngxông sleeve bolt bulông máy bright bolt bulông máy machine bolt bulông móc hook bolt bulông mối nối ray Bolt, Joint bulông móng anchor bolt bulông móng fang bolt bulông móng foundation bolt bulông móng holding-down bolt bulông móng rag bolt bulông một đầu cong clinch bolt bulông mũ cap bolt bulông nền Bolt, Anchor bulông nền foundation bolt bulông neo anchor bolt bulông neo Bolt, Anchor bulông neo foundation bolt bulông neo ground bolt bulông neo grouted bolt bulông neo holding-down bolt bulông neo stationary stay bolt bulông neo stone bolt bulông néo stay bolt bulông neo (bệ máy) rag-bolt bulông neo (móng) anchor bolt bulông neo chẻ đôi fishtail bolt bulông neo móng foundation bolt bulông neo suốt through bolt bulông ngạch fang bolt bulông ngạnh rag bolt bulông ngạnh (bulông móng) rag bolt bulông nhà máy shop bolt bulông nổ explosion bolt bulông nổ explosive bolt bulông nối ghép tie bolt bulông nồi hơi stove bolt bulông nối ray fish bolt bulông răng kép double-screw bolt bulông ráp máy mounting bolt bulông rỗng banjo bolt bulông rỗng hollow bolt bulông sàn xe carriage bolt bulông sắt iron bolt bulông siết packing bolt bulông siết set bolt bulông siết bộ chia điện distributor clamp bolt bulông siết chặt clamping bolt bulông siết chặt fixing bolt bulông siết chặt holding-down bolt bulông tai hồng butterfly bolt bulông tai hồng t-head bolt bulông tai hồng thumb bolt bulông tai hồng wing bolt bulông tai tròn (lớp bọc trên boong) ring bolt bulông tăng lò xo (nằm trong lò xo) track recoil spring bolt bulông tăng đơ stay bolt Bulông Tây Ban Nha Espagnolette bolt bulông tay vịn handrail bolt bulông thân chẻ sprig bolt bulông thân xe carriage bolt bulông thanh nối ray fish bolt bulông thô rough bolt bulông thùng xe body bolt bulông tiện turned bolt bulông tiêu chuẩn standard bolt bulông tinh bright bolt bulông tinh finished bolt bulông toa xe carriage bolt bulông trục nhỏ reduced shaft bolt bulông tự vào gen rag bolt bulông và chốt ốc bolt with nut bulông và đai ốc bolt and nut bulông và đai ốc nắp quy lát cylinder head bolt or nut bulông vít bích (ống) flange bolt bulông với vòng đệm giữ chặt đầu bolt with captive plain washer bulông vòng Bolt, Eye bulông vòng ring bolt bulông vòng treo monkey tail bolt bulông vuông square bolt bulông xẻ chân clevice bolt bulông xiết adjuster bolt bulông xiết clamping bolt bulông xiết coupling bolt bulông xiết drift bolt bulông xiết chặt clamping bolt bulông xiết chặt fixing bolt bulông xiết chặt packing bolt bulông xiết của cụm nắp bít (hộp kín chắn dầu) packing bolt of the stuffing box bulông xuyên suốt through bolt bulông đai stirrup bolt bulông đầu (mũ) lệch sprig bolt bulông đầu bán nguyệt cup head bolt bulông đầu bát giác octagonal (head) bolt bulông đầu búa hammer-head bolt bulông đầu chìm countersunk bolt bulông đầu chìm countersunk head-bolt bulông đầu chìm flush bolt bulông đầu chìm lush bolt bulông đầu chữ T hammer-head bolt Bulông đầu chữ T T-head bolt bulông đầu có gờ flange bolt bulông đầu có khoan lỗ countersunk head bolt bulông đầu có móc hook bolt bulông đầu có vai collar-head bolt bulông đầu hình 6 cạnh hexagon head bolt bulông đầu hình nấm mushroom-head bolt bulông đầu loe countersunk bolt bulông đầu lục giác hex bolt bulông đầu lục giác hexagonal-head bolt bulông đầu nhọn nibbed bolt bulông đầu nửa tròn cup head bolt bulông đầu phẳng flat-head bolt bulông đầu sáu cạnh hex bolt bulông đầu sáu cạnh hexagon bolt bulông đầu sáu cạnh hexagon head bolt bulông đầu sáu cạnh hexagonal head bolt bulông đầu to thanh truyền big-end bolt bulông đầu tròn ball-headed bolt bulông đầu tròn bolt, bracket bulông đầu tròn bracket bolt bulông đầu tròn button-head bolt bulông đầu tròn case bolt bulông đầu tròn coach bolt bulông đầu tròn round head bolt bulông đầu tròn có xẻ rãnh slotted round-head bolt bulông đầu vát bevel-headed bolt bulông đầu vòng eye bolt bulông đầu vuông bolt square bulông đầu vuông square bolt bulông đầu vuông square-head bolt bulông đầu vuông square-headed bolt bulông điều chỉnh adjusting bolt bulông điều chỉnh độ căng xích track adjusting bolt bulông định vị anchor bolt bulông định vị fastening bolt bulông định vị set bolt bulông định vị spade bolt bulông định vị wedge bolt bulông đỡ clamp bolt bulông đuôi cá fish bolt bulông đường Bolt, Track bulông đường track bolt dao cắt bulông bolt cutter dầu bulông bolt oil dụng cụ cắt bulông bolt clipper giàn liên kết bulông king-and-queen bolt truss kềm cắt bulông cutter, bolt kéo cắt bulông bolt shear kéo cắt bulông bolt, cutter kẹp cáp 1/2/3 bulông single/two/three-bolt clamp khoảng ôm (của bulông) grip lenght (ofa bolt) khớp bulông chốt bolt coupling lỗ bulông bolt-hole lỗ lắp bulông bolt hole máy cắt bulông bolt cropper máy cắt bulông bolt cutter máy cắt ren bulông bolt-screwing machine máy cắt ren bulông bolt-threading machine máy chồn (tán) đầu bulông bolt heading machine máy làm bulông bolt-making machine máy ren bulông die bolt cutter máy rèn bulông bolt forging machine mối ghép bulông bolt joint mối nối bulông bolt joint phần trụ (để tháo bulông) bolt (pin) rãnh bulông bolt slot ren bulông bolt thread súng tán bulông bolt driving gun thân (bulông) body (ofa bolt) thân bulông bolt core thân bulông bolt shank vòng tròn lỗ bulông bolt-hole circle vòng đệm bulông bolt washer vòng đệm lò xo của bulông spring bolt washer đầu bulông bolt head đầu bulông bolt, head đầu bulông bolt-head đầu cắt ren bulông bolt dir head đinh vít hoặc bulông chìm countersunk bolt or screwcylinder head bolt
bulông và đai ốc nắp quy lát cylinder head bolt or nutpeg
pin
screw
bulông bàn máy bench screw bulông bắt chặt stop screw bulông bắt chặt xuống lag screw bulông bắt gỗ coach screw bulông chặn adjusting screw bulông chặn locking screw bulông chặn regulating screw bulông chặn set screw bulông chặn temper screw bulông chẻ đuôi expanding screw bulông có móc hook screw bulông có vấu hook screw bulông hạn chế hành trình locking screw bulông kẹp chặt clamping screw bulông kẹp chặt fastening screw bulông kẹp chặt holding-down screw bulông kẹp chặt straining screw bulông kẹp chặt tension screw bulông kẹp chặt tightening screw bulông kẹp giữ fastening screw bulông không đai ốc screw bolt bulông lắp chặt tight fitting screw bulông lắp sít tight fitting screw bulông máy machine screw bulông móng lag screw bulông nắp (ổ trục) binder screw bulông nền anchoring screw bulông nền concrete screw bulông nền wall screw bulông neo lag screw bulông neo screw stay bulông neo wall screw bulông neo (ổ móng) foundation screw bulông neo (ở móng) foundation screw bulông neo đá xây lag screw bulông nối connecting screw bulông răng kép double-screw bolt bulông siết binding screw bulông siết linking screw bulông siết lock screw bulông siết set screw bulông siết chặt stretching screw bulông siết kẹp clamping screw bulông tà vẹt sleeper screw bulông tà vẹt tie screw bulông tai hồng butterfly screw bulông tai hồng thumb screw bulông tai hồng wing screw bulông vòng eye screw bulông vòng lifting screw bulông xiết rigging screw bulông xiết stretching screw bulông đầu bán nguyệt button-headed screw bulông đầu bán nguyệt half-round screw bulông đầu chìm sunk screw bulông đầu chữ nhật t-head screw bulông đầu chữ T T-head screw bulông đầu nửa tròn button-headed screw bulông đầu nửa tròn half-round screw bulông đầu phẳng countersunk screw bulông đầu phẳng countersunk-head screw bulông đầu phẳng flat-head screw bulông đầu tròn round-head screw bulông định vị fastening screw bulông định vị setting screw dưỡng đo lực xiết bulông screw-thread draft mối nối bắt bulông screw joint mối nối bulông screw joint mối nối ghép bulông screw joint thép bulông screw stock steel vít (bulông) đầu trụ phẳng a slotted screw vít (bulông) đầu trụ phẳng cheese-head screw đầu bulông screw head đinh vít hoặc bulông chìm countersunk bolt or screwspike
chìa vặn bulông spike driverspur
tack
bulông lắp ráp tack bolt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Bul%C3%B4ng »Từ điển: Kỹ thuật chung
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bu Lông Trong Tiếng Anh
-
Thuật Ngữ Bu Lông Tiếng Anh Và Những đặc Tính Nổi Bật Có Thể Bạn ...
-
Bu Lông Tiếng Anh Là Gì Các Dạng Kí Hiệu Của Bulong
-
Bu Lông Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bu Lông Tiếng Anh Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
Tên Các Sản Phẩm Bulong Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Bulông ...
-
BU LÔNG VÀ ĐAI ỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BU LÔNG HOẶC ỐC VÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tên Các Sản Phẩm Bulong ốc Vít Trong Tiếng Anh
-
Tên Các Sản Phẩm Bu Lông Ốc Vít Trong Tiếng Anh
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Con Tán Tiếng Anh Là Gì Con Tán ( Ecu ) Là Gì
-
Bulong Tiếng Anh Là Gì
-
Bu Lông Nở Tiếng Anh La Gì
-
Cùng Tìm Hiểu Khái Niệm Bu Lông Nở Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của ...