Nghĩa Của Từ Buồng đốt - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
boiler room
nhóm buồng đốt group boiler roomburner
buồng đốt dầu oil burner buồng đốt hút gió induced-draft burner buồng đốt hút gió induced-draught burner buồng đốt khí kiểu venturi venturi type gas burner buồng đốt nổ blast burner buồng đốt quạt gió induced-draft burner buồng đốt quạt gió induced-draught burner buồng đốt trộn nhiên liệu ngoài external-mix oil burner không khí qua buồng đốt over burner airburner tunnel
combustion chamber
Giải thích VN: Là một trong những ngăn bên trong phần đầu động cơ xi lanh, tại đó hỗn hợp không khí nhiên liệu được đốt [[cháy. ]]
buồng đốt của động cơ engine combustion chamber buồng đốt hình bán cầu hemispherical combustion chamber buồng đốt hình nêm wedge-type combustion chamber buồng đốt sau secondary combustion chamber buồng đốt tạo xoáy turbulence combustion chamber buồng đốt thứ cấp secondary combustion chamber buồng đốt vét secondary combustion chamber hộp hình vòng khuyên buồng đốt combustion chamber annular case muội buồng đốt combustion chamber deposit động cơ có buồng đốt trước pre-combustion chamber enginecombustion unit
combustor
fire box
nồi hơi kiểu buồng đốt fire box boilerfire chamber
firebox
flame-chamber
flash chamber
Giải thích VN: Một quy trình làm thay đổi một vật liệu cac bon nat sang cacbon trong một thùng có áp cao bằng cách đốt ở áp thấp, máy tách khí và dầu thông [[thường. ]]
Giải thích EN: A process for converting a carbonaceous material to carbon in a higher-pressure vessel by flashing it into a low-pressure, conventional oil-and-gas separator. Also, flash trap, flash vessel.
furnace
buồng đốt (không) khí nóng warm air furnacehearth
heating chamber
ignition chamber
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Bu%E1%BB%93ng_%C4%91%E1%BB%91t »Từ điển: Kỹ thuật chung
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Buồng đốt Tiếng Anh Là Gì
-
BUỒNG ĐỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Buồng đốt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Buồng đốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"buồng đốt (động Cơ Nổ)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"buồng đốt Của động Cơ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 80) – Động Cơ Diesel Hoạt ...
-
Prechamber - Từ điển Số
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Phần động Cơ | OTO-HUI
-
Lò Hơi Tiếng Anh Là Gì? | Công Ty Cổ Phần Nồi Hơi Công Nghiệp Đông ...
-
Động Cơ ô Tô Trong Tiếng Anh
-
Khi Nào Nên Vệ Sinh Kim Phun Nhiên Liệu? - Tạp Chí Công Thương
-
Kim Phun Nhiên Liệu ô Tô: Kinh Nghiệm Vệ Sinh Và Thay Thế
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành động Cơ ô Tô - Gara Oto Hanoi