Nghĩa Của Từ : Cà Khịa | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: cà khịa Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
cà khịa | * verb - To pick a quarrel =tính hay cà khịa+to like to pick a quarrel =cà khịa với mọi người+to pick a quarrel with everyone |
Vietnamese | English |
cà khịa | both the ; |
cà khịa | both the ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cà Khịa In English
-
Nomad English - / How To Say "cà Khịa" In English / Dạo... | Facebook
-
CÀ KHỊA - Translation In English
-
Cà Khịa In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'cà Khịa' In Vietnamese - English
-
How To "Cà Khịa" In English? - Part 1 | NATURAL ENGLISH - YouTube
-
Tra Từ Cà Khịa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Cà Khịa - VDict
-
Cà Khịa Trong Tiếng Anh Cực Hài Hước Và Cực Gắt!
-
Definition Of Cà Khịa? - Vietnamese - English Dictionary
-
What Is The Meaning Of "cà Khịa "? - Question About Vietnamese
-
How Do You Say "cà Khịa" In English (US)? - HiNative
-
“CÀ KHỊA, MỈA MAI” Diễn đạt Thế Nào Trong Tiếng Anh? - Axcela