Nghĩa Của Từ Cab - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /kæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe tắc xi; xe ngựa thuê
    (ngành đường sắt) buồng lái
    Cabin, buồng lái (ở xe vận tải)

    Nội động từ

    Đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
    Viết tắt
    Văn phòng tư vấn cho mọi người ở Anh ( Citizens' Advice Bureau)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    buồng lái (tàu)

    Hóa học & vật liệu

    vách mạch

    Ô tô

    cabin ô tô (thân xe)

    Toán & tin

    buồng (nhỏ)
    hành khách đồng hành

    Kỹ thuật chung

    cabin
    người đánh xe ngựa
    phòng
    quán nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    carriage , hack , hackney , jitney , taxi , taxicab , tourist car , hansom , locomotive Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cab »

    tác giả

    Admin, Thùy Anh, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cab Nghĩa Là Gì