Nghĩa Của Từ Các - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    thẻ ghi nhận một giá trị hoặc một tư cách nào đó
    các điện thoại đeo các vào dự hội nghị Đồng nghĩa: cạc
    (Khẩu ngữ)

    xem danh thiếp

    Danh từ

    từ dùng để chỉ số lượng nhiều được xác định, gồm tất cả sự vật muốn nói đến
    các ngày trong tuần các nước trên thế giới

    Động từ

    bù thêm vào trong việc đổi chác
    muốn đổi phải các thêm tiền có các vàng cũng chẳng thèm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%C3%A1c »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Các Có Nghĩa Là Gì