Nghĩa Của Từ Các - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
thẻ ghi nhận một giá trị hoặc một tư cách nào đó
các điện thoại đeo các vào dự hội nghị Đồng nghĩa: cạc(Khẩu ngữ)
xem danh thiếp
Danh từ
từ dùng để chỉ số lượng nhiều được xác định, gồm tất cả sự vật muốn nói đến
các ngày trong tuần các nước trên thế giớiĐộng từ
bù thêm vào trong việc đổi chác
muốn đổi phải các thêm tiền có các vàng cũng chẳng thèm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%C3%A1c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Các Có Nghĩa Là Gì
-
Các - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gì - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Các Con Số Trong Tình Yêu 520, 530, 5630, 1314,... Là Gì?
-
Cá Thể – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm định Nghĩa Từ Viết Tắt - Microsoft Support
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Phục Vị Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Xác Định Hướng Phục Vị Theo Tuổi