Nghĩa Của Từ Cãi - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
dùng lời lẽ chống chế, bác bỏ ý kiến người khác nhằm bảo vệ ý kiến hoặc việc làm của mình
đã làm sai lại còn cãi gà mái cãi nước sôi (tng)(Khẩu ngữ) bào chữa (cho một bên đương sự ở trước toà)
luật sư cãi cho trắng án Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%C3%A3i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cãi Nhau Là Gi
-
Cãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cãi Nhau - Wiktionary Tiếng Việt
-
'cãi Nhau' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"cãi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cãi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Cãi Nhau Là Gì? định Nghĩa
-
Từ Điển - Từ Cãi Nhau Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ĐịNh Nghĩa Cãi Nhau - Tax-definition
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cãi Nhau' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cãi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Các Cặp đôi Cãi Nhau Thật Ra Lại Rất Yêu Nhau! - Hello Bacsi
-
CÃI NHAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Muốn Biết Một Cặp đôi Có Bền Hay Không, Hãy Nhìn Vào Cách Họ Cãi ...
-
Nằm Mơ Thấy Cãi Nhau đánh Con Gì