Nghĩa Của Từ : Canoes | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: canoes Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
canoes | ca nô ; thuyền ; xuồng ; |
canoes | ca nô ; thuyền ; xuồng ; |
English | Vietnamese |
canoe | * danh từ - xuồng !to puddle one's own canoe - tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai * nội động từ - bơi xuồng |
canoness | * danh từ - nữ tu sĩ - nữ mục sư |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Thuyền Cano Tiếng Anh
-
→ Ca Nô, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CA NÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gọi Là DU THUYỀN (Yachts) Hay CA... - Saigon Yacht & Marina
-
Canô Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Về Ca Nô Trong Anh Ngữ - Bierelarue
-
Cái Ca Nô Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Ca Nô Và Xuồng Máy - Vuicuoilen
-
"Chèo Thuyền" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NGƯỜI LÁI THUYỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cano Là Gì - Hàng Hiệu
-
Ca Nô Tiếng Anh Là Gì
-
XUỒNG CAO TỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ca Nô Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky