Nghĩa Của Từ : Canon | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: canon Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
canon | * danh từ - tiêu chuẩn =the canons of canduct+ tiêu chuẩn tư cách đạo đức - (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc - (tôn giáo) nghị định của giáo hội - (tôn giáo) kinh sách được công nhận - giáo sĩ - danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả =the Shakespearian canon+ danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của Sếch-xpia - (âm nhạc) canông - cái móc chuông - (ngành in) chữ cỡ 48 * danh từ - (như) canyon |
English | Vietnamese |
canon | giám mục ra ; giám mục ; |
canon | giám mục ra ; giám mục ; |
English | English |
canon; canyon | a ravine formed by a river in an area with little rainfall |
English | Vietnamese |
canonical | * tính từ - hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn - hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội - (thuộc) giáo sĩ =canonical dress+ quần áo của giáo sĩ - (âm nhạc) dưới hình thức canông |
canonicals | * danh từ - quần áo của giáo sĩ |
canonicate | * danh từ - lộc của giáo sĩ - chức giáo sĩ - giáo sĩ (nói chung) |
canonization | * danh từ - sự trung thành |
canonize | * ngoại động từ - phong thánh, liệt vào hàng thánh |
canon-lawyer | * danh từ - người lo về luật giáo hội |
canonically | - xem canonical |
canonicity | - xem canonical |
canonizer | - xem canonize |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Canon Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Dịch Từ "canon" Từ Anh Sang Việt
-
Canon Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Canon - Từ điển Anh - Việt
-
"canon" Là Gì? Nghĩa Của Từ Canon Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
Canon Là Gì - Nghĩa Của Từ Canon - Học Tốt
-
Canon (âm Nhạc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
CANON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Canon Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Canon Là Gì Thế À +, Canon Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Canon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Canon Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Canon Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? Canon Là Gì
-
Canon Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Canon - Canon Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa