Nghĩa Của Từ Chắc Chắn - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
rất vững chắc, rất bảo đảm, khó có thể phá huỷ, lay chuyển hoặc làm cho thay đổi được
cất giấu tại một nơi chắc chắn nhà xây rất chắc chắnTính từ
có tính chất khẳng định dứt khoát, có thể tin chắc là đúng như thế
hứa chắc chắn chưa có gì chắc chắn cảcó thể khẳng định dứt khoát là như thế
anh ta chắc chắn biết việc ấy chắc chắn cuối tuần này sẽ xongĐộng từ
(Ít dùng) tin một cách quả quyết là đúng như thế
tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà chắc chắn là ông đã nhìn lầm! Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%E1%BA%AFc_ch%E1%BA%AFn »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Từ Chắc Chắn
-
• Chắc Chắn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Safe, No Doubt, Certainly
-
CHẮC CHẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "chắc Chắn Là" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
CHẮC CHẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chắc Chắn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chắc Chắn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Sự Chắc Chắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Chắc Chắn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
10 Cách Nói Thay "Yes" Thông Dụng - TFlat
-
Bản Dịch Của Sure – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "chắc Chắn" - Là Gì?
-
Top 15 để Chắc Chắn Tiếng Anh