Nghĩa Của Từ Checkpoint - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´tʃek¸pɔint/

    Toán & tin

    kiểm tra điểm

    Giải thích VN: Là quá trình dừng hệ thống tại một thời điểm nào đó để xác định trạng thái môi trường của hệ thống.

    đặt điểm kiểm tra
    tạo điểm kiểm tra

    Kinh tế

    điểm trọng yếu thỏa thuận (quảng cáo)
    trạm kiểm soát
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Checkpoint »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Check Point Là Gì