Nghĩa Của Từ Chiêu đãi Viên - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
người chuyên việc phục vụ trong các khách sạn, tiệm ăn uống, v.v..
Đồng nghĩa: tiếp viên Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Chi%C3%AAu_%C4%91%C3%A3i_vi%C3%AAn »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chiêu đãi Viên Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chiêu đãi Viên" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Chiêu đãi Viên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chiêu đãi Viên
-
Từ Chiêu đãi Viên Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'chiêu đãi Viên Hàng Không' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'chiêu đãi Viên' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Chiêu đãi Viên Là Gì - Từ Điển
-
Chiêu đãi Viên Nghĩa Là Gì?
-
Chiêu đãi Viên Là Gì? định Nghĩa
-
Bamboo Airways - CHIÊU ĐÃI VIÊN HÀNG KHÔNG - Facebook
-
Chiêu đãi Viên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 14 Chiêu đãi Viên
-
Chiêu đãi Viên Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số