Nghĩa Của Từ Chốc Lát - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
khoảng thời gian ngắn, một chốc, một lát (nói khái quát)
ngồi chốc lát rồi lại đi chỉ trong chốc lát, mọi thứ đã thay đổi hẳn Đồng nghĩa: giây lát, phút chốc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%E1%BB%91c_l%C3%A1t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trong Chốc Lát Là Gì
-
Chốc Lát Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "chốc Lát" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chốc Lát Bằng Tiếng Anh
-
'chốc Lát' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
CHỐC LÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn Rất Quan Trọng Nhưng Chỉ Trong Chốc Lát Thôi - Webtretho
-
TRONG CHỐC LÁT In English Translation - Tr-ex
-
Trình Bày Suy Nghĩ Của Anh Chị Về:” Hỏi Một Câu Chỉ Dốt Trong Chốc ...
-
Chốc Lát Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chốc Lát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trong Chốc Lát Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Trong Chốc Lát In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Phát Hành Mọi ứng Dụng Trong Chốc Lát - Zoho Creator