Nghĩa Của Từ Chùng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    ở trạng thái không được kéo ra cho căng, thẳng
    dây đàn bị chùng giọng bỗng chùng xuống (hạ thấp xuống, không còn hăng hái nữa) Trái nghĩa: căng
    (Ít dùng) như thụng
    ống quần hơi chùng áo chùng

    Tính từ

    (Phương ngữ) vụng, lén
    ăn chùng thương chùng, nhớ vụng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%C3%B9ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trùng Hay Chùng