Nghĩa Của Từ Clean, Từ Clean Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
tính từ
sạch, sạch sẽ
a clean boy
đứa trẻ sạch sẽ
a clean room
căn phòng sạch sẽ
-
(nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi
a clean life
cuộc sống trong sạch
-
không lỗi, dễ đọc (bản in)
-
thẳng, không có mấu; không nham nhở
a sharp knife makes a clean cut
dao bén cắt thẳng
clean wood
gỗ không có mấu
-
cân đối, đẹp
clean line
đường nét đẹp cân đối
clean limbs
chân tay cân đối
-
nhanh, khéo gọn
a clean blow
cú đấm gọn
-
(kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật
-
có thể ăn thịt được
-
danh từ
sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch
give it a good clean
lau cái đó cho thật sạch đi
-
phó từ
hoàn toàn, hẳn
I clean forget about it
tôi quên hẳn chuyện đó
they got clean away
chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì
-
sạch, sạch sẽ
to scrub the floor clean
cọ sạch sàn
-
động từ
lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch
to clean clothes
tẩy quần áo
to clean a road
quét đường
ví dụ khácto clean a pot
cạo nồi, đánh nồi
to clean a well
vét giếng
to clean a room
quét dọn phòng
to clean one's teeth
đánh răng
to clean a piece of land
giẫy cỏ một mảnh đất
to clean oil
lọc dầu
to clean a wound
rửa sạch vết thương
to clean a channel
nạo vét kênh
to clean a fish
moi ruột cá
to clean vegetables
nhặt rau
to clean out a drawer
dọn sạch ngăn kéo
to clean out someone
(từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai
to clean up a room
dọn vệ sinh phòng
-
hoàn thành công việc
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn
Cụm từ/thành ngữ
as clean as new pin
sạch như chùi
clean tongue
cách ăn nói nhã nhặn
clean slate
(nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc
thành ngữ khácto have clean hands in the matter
không dính líu gì về việc đó
to make a clean breast of
(xem) breast
to make a clean sweep of
quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ
to show a clean pair of heels
(xem) heel
to clean down
chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...)
to clean out
cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
to clean up
dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
to be cleaned out
nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết
Từ gần giống
cleansing cleaning cleaner vacuum cleaner clean-shavenTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Từ Clean Nghĩa Là Gì
-
Clean - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Clean - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
CLEAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"clean" Là Gì? Nghĩa Của Từ Clean Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Clean Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Clean – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Clean Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tra Từ Clean - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
“clean” Là Gì? Nghĩa Của Từ Clean Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ...
-
Clean Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Clean Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Clean Là Gì
-
Clean Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Clean Out Trong Câu Tiếng Anh