Nghĩa Của Từ : Clean-up | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: clean-up Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
clean-up | * danh từ - sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Cleaning Up
-
CLEAN UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Clean Up In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
CLEANING UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Clean Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Clean Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Clean (someone/something) Up Trong Tiếng Anh
-
Clean Up: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"Clean-up" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Clean-up Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Top 15 Dịch Clean Up
-
Chiến Dịch Clean Up Việt Nam Lần 3
-
Dung Dịch Chấm Trị Mụn Etude House Ac Clean Up Pink Powder ...
-
"Clean Up Việt Nam” Lần 3 - Duy Trì Và Lan Tỏa Tình Yêu Môi Trường
-
Đặt Câu Với Từ "clean Up"
-
Anh-Ý Dịch:: Clean Up :: Dictionary
-
Clean Up Việt Nam Lần 3: Chiến Dịch Nhặt Rác Toàn Quốc Ngày Môi ...
-
Clean Up Việt Nam – Chiến Dịch Nhặt Rác Vì Một Việt Nam Xanh – Sạch
-
Dung Dịch Chấm Mụn AC Clean Up | Shopee Việt Nam