Nghĩa Của Từ : Club | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: club Best translation match:
English Vietnamese
club * danh từ - dùi cui, gậy tày - (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn) - (số nhiều) (đánh bài) quân nhép =the ace of clubs+ quân át nhép - hội, câu lạc bộ =tennis club+ hội quần vợt - trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house) * động từ - đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày - họp lại, chung nhau =to club together to buy something+ chung tiền nhau mua cái gì - (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)
Probably related with:
English Vietnamese
club bóng ; chai ; chuồn ; chức ; clb ; câu lạc bộ ; cậy gậy ; của anh ; gậy ; hùng ; hộp ; hộp đêm ; hộp đêm đó ; la ; la ̀ ; là câu lạc bộ ; lạc bô ; lạc bộ tập thể ; lạc bộ ; lạc bộ đó ; ngục ; nho ; quán ; đi vu ̃ trươ ;
club bóng ; bẩm ; chai ; chuồn ; chức ; clb ; câu lạc bộ ; câu lạc ; cậy gậy ; của anh ; gâ ; gậy ; hòn ; hùng ; hộp ; hộp đêm ; hộp đêm đó ; là câu lạc bộ ; lạc bô ; lạc bộ tập thể ; lạc bộ ; lạc bộ đó ; mới vào ; ngục ; nho ; quán ; vào ; đi vu ̃ trươ ;
May be synonymous with:
English English
club; ball club; baseball club; nine a team of professional baseball players who play and travel together
club; gild; guild; lodge; order; social club; society a formal association of people with similar interests
club; clubhouse a building that is occupied by a social club
club; golf club; golf-club golf equipment used by a golfer to hit a golf ball
club; cabaret; night club; nightclub; nightspot a spot that is open late at night and that provides entertainment (as singers or dancers) as well as dancing and food and drink
club; bludgeon strike with a club or a bludgeon
May related with:
English Vietnamese
benefit-club -club) /'benifit'klʌb/ * danh từ - hội tương tế
billy-club -jack) /'bilidʤæk/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát)
book-club * danh từ - hội những người yêu sách
club-foot * tính từ+ (club-footed) /'klʌb'futid/ - vẹo chân * danh từ - chân vẹo (tật bẩm sinh)
club-footed * tính từ+ (club-footed) /'klʌb'futid/ - vẹo chân * danh từ - chân vẹo (tật bẩm sinh)
club-house * danh từ - trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((cũng) club)
club-law * danh từ - lý của kể mạnh, luật dùi cui - điều lệ của hội
club-moss * danh từ - (thực vật học) cây thạch tùng
country club * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn)
eating club * danh từ - phòng ăn công cộng
golf-club * danh từ - gậy đánh gôn - câu lạc bộ của những người chơi gôn
indian club * danh từ - cái chuỳ (để tập thể dục)
night-club * danh từ - câu lạc bộ đêm
slate-club * danh từ - hội chơi họ nhỏ
yacht-club * danh từ - hội chơi thuyền
club good - (Econ) Hàng hoá club; Hàng hoá bán công cộng. + Một dạng trung gian giữa HÀNG HOÁ CÔNG CỘNG thuần tuý và hàng hoá tư nhân (Xem CLUBS, THEORY OF)
paris club - (Econ) Câu lạc bộ Paris. + Tên đặt cho diễn đàn - nơi mà các nước chủ nợ thương lượng với các nước vay nợ về việc định lại thời gian cho các khoản nợ chính thức.
club car * danh từ - toa xe lửa có phục vụ giải khát
club sandwich * danh từ - bánh mì xăng úych kẹp thịt và gia vịchua
club-like * tính từ - dạng chùy
club-nodding * danh từ - (thực vật) cây thông đất
club-room * danh từ - phòng họp câu lạc bộ
club-root * danh từ - bệnh sùi gốc (cải bắp, củ cải)
club-shaped * tính từ - dạng chùy
club-stalked * tính từ - (thực vật) có cuống dạng chùy
clubbed * tính từ - hình đùi cui - thô lỗ
clubbing * danh từ - việc nện bằng đùi cui
field-club * danh từ - câu lạc bộ ngoài trời
golf club * danh từ - câu lạc bộ của những người chơi gôn * danh từ - gậy đánh gôn
strip club * danh từ - câu lạc bộ trong đó có trình diễn múa thoát y
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Club Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh