Nghĩa Của Từ Coach - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/koʊtʃ/
Thông dụng
Danh từ
Xe ngựa bốn bánh
(ngành đường sắt) toa hành khách
Xe buýt chạy đường dài
Người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)
(thể dục,thể thao) huấn luyện viên
Ngoại động từ
Chở bằng xe ngựa
Dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
(thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)
(hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
Dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)
Nội động từ
Đi bằng xe ngựa
Học từ (ai) (để luyện thi)
I coach with Mr. X Tôi học từ ông X để luyện thiChuyên ngành
Xây dựng
huấn luyện viên
Kỹ thuật chung
khung xe
thân xe
toa khách
all metal coach toa khách toàn kim loại coach yard bãi toa kháchKinh tế
tàu chợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
drill instructor , educator , mentor , physical education instructor , skipper , teacher , trainer , tutor , bus , car , chaise , charabanc , fourwheeler , gocart , perambulator , stage , tallyho , train , vehicle , victoriaverb
break in * , cram , drill , educate , hone , lay it out for , lick into shape , prepare , pull one’s coat , put through the grind , put through the mill , ready , school , teach , train , tutor , discipline , instruct , advise , adviser , bus , cabin , carriage , direct , guide , help , instructor , mentor , prime , stagecoach , vehicleTừ trái nghĩa
noun
player , pupil , studentverb
accept , learn , listen Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Coach »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, ZuzooVn, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Coach Là Xe Gì
-
Phân Biệt Bus Or Coach - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Xe đò Tiếng Anh Là Gì Và Những điều Cần Biết - Du Lịch 24h
-
Sự Khác Biệt Giữa Xe Buýt Và Xe Khách - Strephonsays
-
Dùng BUS Hay COACH - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Coach Có Nghĩa Là Gì? - FindZon
-
Coach Là Xe Gì
-
Coach - Từ điển Số
-
"coach" Là Gì? Nghĩa Của Từ Coach Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Các Phương Tiện Giao Thông. (P2)
-
Coach Là Xe Gì - Phân Biệt Bus Or Coach - Darkedeneurope
-
Sự Khác Biệt Giữa Xe Buýt Và Xe Khách - Sawakinome
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Coach Và Train - VOA Tiếng Việt
-
Coach Là Phương Tiện Gì