Nghĩa Của Từ Code - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /koud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ luật, luật
    labour code luật lao động code of honour luân thường đạo lý The Code of Civil Procedure Bộ Luật Tố tụng Dân sự The Code of Criminal Procedure Bộ Luật Tố tụng Hình sự
    Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)
    the code of the school điều lệ nhà trường
    Mã, mật mã
    morse code mã moóc Tax code Mã số thuế

    Ngoại động từ

    Viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
    a coded telegram bức điện viết bằng mật mã

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Mã chuẩn đoán

    Hóa học & vật liệu

    bộ luật

    Toán & tin

    (máy tính ); (điều khiển học ) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã
    address code mã địa chỉ amplitude code mã biên độ aythemtication code mã đoán nhận binary code mã nhị phân brevity code mã ngắn gọn comma-free code mã không có dấu phẩy error-correcting code mã phát hiện sai excess-six code mã dư sáu five-unit code mã năm hàng, mã năm giá trị four-address code mã bốn địa chỉ frequency code mã tần số ideal code mã lý tưởng identification code mã đồng nhất hoá instruction code mã lệnh letter code mã bằng chữ minimum redundance code mã có độ dôi ít nhất multiaddress code mã nhiều địa chỉ non-systematic code mã không có hệ thống number address code mã có địa chỉ số numerical code mã bằng số order code mã lệnh permutation code mã hoán vị position code mã vị trí pulse code mã xung reflected code mã phản xạ safety code mã an toàn self-correcting code mã tự chữa, mã tự sửa signal code mã tín hiệu single-address code mã một địa chỉ syllable code mã có hệ thống teleprinter code mã têlêtip, mã điện báo tin timing code mã tạm thời

    Xây dựng

    ám số
    ám hiệu
    color code ám hiệu bằng màu international morse code âm hiệu Morse quốc tế

    Kỹ thuật chung

    chữ số
    chuẩn tắc
    ký hiệu
    code letter ký hiệu mã code page ID ký hiệu nhận biết tranh mã symbol code mã ký hiệu symbolic code lệnh ký hiệu symbolic code mã ký hiệu
    điều lệ
    luật
    building code luật xây dựng highway code luật giao thông highway code luật đi đường labour code bộ luật lao động National Electric Safety Code (USA) (NESC) Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ) National Electrical Code (NEC) Bộ luật quốc gia về Điện Network code of Practice (NCOP) bộ luật mạng viễn thông

    Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.

    mã hóa
    mã số
    mật mã

    Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.

    qui tắc
    quy phạm
    building code quy phạm xây dựng code (ofrecommended practice) quy phạm xây dựng code of practice bộ quy phạm xây dựng seismic building code quy phạm nhà chống động đất
    số thư mục
    tiêu chuẩn
    American Standard Code for Information Interchange (ASCII) Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin American Standard Code for Information Interchange (ASCII) mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ building code (andstandards) quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng code of practice bộ tiêu chuẩn xây dựng Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG) Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
    tín hiệu
    code flag cờ tín hiệu quốc tế code signal tín hiệu mã international code signal tín hiệu điện đàm quốc tế international code signal tín hiệu gọi quốc tế international signal code mã tín hiệu quốc tế Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU) Mất mức tín hiệu của giao hiệu U (mã kênh C/I) n-unit code mã có n tín hiệu n-unit code mã đẳng tín hiệu n signal code mã tín hiệu signal reporting code mã báo cáo tín hiệu

    Kinh tế

    đánh dấu
    dãn nhãn
    code mark sự dán nhãn
    điện mã (mã điện)
    ngôn ngữ quy ước
    quy lệ
    quy tắc
    số hiệu tài khoản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cipher , cryptograph , canon , charter , codex , constitution , convention , custom , digest , discipline , ethics , etiquette , manners , maxim , method , regulation , system , cryptanalysis , cryptogram , cryptography , cryptology , en clair , instructions , law , phonetic alphabet , pig latin , precept , secret , semaphore , signal , standards Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Code »

    tác giả

    Black coffee, Luong Nguy Hien, luong hung, Admin, Anh, Khách, Ngọc, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Code A Là Gì