Nghĩa Của Từ Concrete Pile - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Xây dựng

    ống bê tông
    concrete pile compressor máy nén ống bê tông

    Kỹ thuật chung

    cọc bê tông
    concrete pile foundation móng cọc bê tông concrete pile making plant nhà máy sản xuất cọc bê tông pedestal concrete pile cọc bê tông đế mở rộng pedestal concrete pile cọc bê tông để mở rộng precast concrete pile cọc bê tông cốt thép đúc sẵn precast concrete pile cọc bê tông đúc sẵn prestressed concrete pile cọc bê tông ứng lực sẵn prestressed concrete pile cọc bê tông ứng suất trước reinforced concrete pile cọc bê tông cốt thép shelled concrete pile cọc bê tông bọc vỏ simplex concrete pile cọc bê tông đơn hình site cast concrete pile cọc bê tông đúc tại hiện trường spun concrete pile cọc bê tông (dùng để đúc theo phương pháp) ly tâm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Concrete_pile »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cọc Ly Tâm Tiếng Anh Là Gì