Nghĩa Của Từ Củng Cố - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
làm cho trở nên vững chắc hơn
củng cố lực lượng củng cố niềm tin Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%E1%BB%A7ng_c%E1%BB%91 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Củng Cố Dịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "củng Cố" - Là Gì? - Vtudien
-
Củng Cố - Wiktionary Tiếng Việt
-
Củng Cố Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "củng Cố" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Củng Cố Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Củng Cố Hay Cũng Cố Mới đúng Chính Tả? | Từ điển Mới
-
Ý Nghĩa Của Từ Củng Cố Là Gì
-
CỦNG CỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'củng Cố' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Củng Cố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'củng Cố' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phép Tịnh Tiến Củng Cố Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh, Phát âm
-
Nghĩa Của Từ Củng Cố Bằng Tiếng Anh