Nghĩa Của Từ Cuộc - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    việc, tình huống, tình hình diễn ra theo một quá trình và có nhiều người tham gia
    người ngoài cuộc cuộc họp giao ban cuộc vui chưa tàn

    Động từ

    giao hẹn với nhau sẽ tính được thua về điều phỏng đoán đúng hay sai hoặc về điều thách thức nhau
    anh có dám cuộc với tôi không? Đồng nghĩa: cá, cược

    Danh từ

    điều cuộc với nhau
    chấp nhận thua cuộc được cuộc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Cu%E1%BB%99c »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Cuộc Họp Là Gì