Nghĩa Của Từ CW - Từ điển Viết Tắt - Soha Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Carrier Wave - also C/W
    2. Continuous wave
    3. Chemical Warfare - also Chem Warf
    4. Control Word
    5. Call Waiting
    6. Cell wall
    7. Chest wall
    8. Clean water
    9. Command Word
    10. Chemical Weapon
    11. Chest wall compliance - also CT and Ccw
    12. Composite Wave
    13. Computer World
    14. Congress Watch
    15. Cooling water
    16. Calcofluor white - also CFW
    17. Cable Wire
    18. California Western
    19. Clockwise - also c, clw and CLKWS
    20. Continuous wave Doppler - also CWD
    21. Cell wall fragments - also CWF
    22. Cell walls - also CWs
    23. Carcass weight - also CWT
    24. Consistent with - also c/w
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/CW »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Viết Tắt Cw