Nghĩa Của Từ Dà - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền.
Tính từ
(màu) nâu đỏ
"Ngó lên chợ Lũng cây đa, Thấy em bán gạo, áo dà khăn xanh." (Cdao) Đồng nghĩa: đàCảm từ
(Khẩu ngữ) như dào
dà! vẽ chuyện dà! có gì đâu mà làm to chuyện Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C3%A0 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dề Dà Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "dã Dề" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Tiếng Việt "dạ đề" - Là Gì?
-
'dã Dề' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dã Dề Bằng Tiếng Anh
-
Đề Kháng Da Là Gì? Vì Sao Nó Lại Vô Cùng Quan Trọng Với Chúng Ta?
-
Dã Dề Là Gì, Dã Dề Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Peel Da Là Gì? Tại Sao Peel Da Có Thể Giúp Trị Sẹo Mụn?
-
Trầm Cảm: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, đối Tượng Và Cách điều Trị
-
Đau Dạ Dày (Bao Tử): Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Điều Trị AN ...
-
Xem Tran Sieu Cup Chau Au-tỷ Số Trực Tiếp - Koning Kevin
-
Từ Da Dẻ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thế Nào Là Khóc Dạ đề? Vì Sao Trẻ Khóc Dạ đề? - Vinmec
-
Bác Sĩ Tư Vấn Cúm Lợn Là Gì Và Các Vấn đề Liên Quan
-
Bảng Xêp Hạng Bóng đá Anh