Nghĩa Của Từ Dan Díu - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    (Từ cũ) (trai gái) có quan hệ yêu đương, gắn bó với nhau
    "Miệt mài trong cuộc truy hoan, Càng quen thuộc nết, càng dan díu tình." (TKiều)
    có quan hệ yêu đương không chính đáng
    hai người dan díu với nhau đã lâu Đồng nghĩa: tằng tịu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Dan_d%C3%ADu »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dan Díu Nghĩa Là Gì