Từ điển Việt Trung "đánh tiếng" - là gì? vtudien.com › viet-trung › dictionary › nghia-cua-tu-đánh tiếng
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
cất tiếng để báo cho người khác biết là có người đánh tiếng từ ngoài sân lặng lẽ đi vào, không dám đ&aacut [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 2. 8 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đánh tiếng bằng Tiếng Việt ... To send word (to somebody indirectly) intimating that one is readyto marry of one's daughter. Đặt ...
Xem chi tiết »
Tiếng Việt; Lớp 5; 40 điểm; caongoc1777 - 19:05:54 · Tiếng Việt; Lớp 5; 40 điểm · Tiếng Việt; Lớp 5; 40 điểm · 40 điểm; caongoc1777 - 19:05:54 27/03/2020 ...
Xem chi tiết »
Tiếng Việt; Lớp 5; 20 điểm; kudoshinichi123456789 · Tiếng Việt; Lớp 5; 20 điểm · Tiếng Việt; Lớp 5; 20 điểm · kudoshinichi123456789 - 02:29:37 08/04/2020 ...
Xem chi tiết »
đt. Lên tiếng, đằng-hắng hoặc làm mọi tiếng động cho người hay mình đến hoặc mình đang có mặt. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
Cho các từ:đánh trống,đánh giày,đánh tiếng,đánh trứng,đánh đòn,đánh răng,đánh bức điện,đánh bẫy,đánh cá. a)xếp theo nhóm có từ đánh cùng nghĩa với nhau.
Xem chi tiết »
đánh có nghĩa là: - đgt. . . Làm cho đau để trừng phạt: Đánh mấy roi 2. Diệt kẻ địch: Đánh giặc 3. Làm tổn thương: Đánh gãy cành cây 4.
Xem chi tiết »
Đánh đàn: Hành động gảy vào đàn phát ra tiếng. Đánh tiếng: gây sự chú ý bằng tiếng nói. Đánh giày: hành động cọ, chà làm sạch giày.
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. đánh. Làm cho đau để trừng phạt. Đánh mấy roi. Diệt kẻ địch. Đánh giặc. Làm tổn thương. Đánh gãy cành cây. Làm phát ra tiếng. Đánh trống.
Xem chi tiết »
Theo mk thì: đánh đàn: Dùng tay tác động vào đạo cụ và phát ra âm thanh.đánh tiếng: Phát ra tiếng để cho người khác biết là có người.đánh giày: chà sát lên ...
Xem chi tiết »
đánh trống,đánh giày,đánh tiếng,đánh trứng,đánh đàn,đánh cá,đánh răng,đánh bức ... b/hãy nêu nghĩa của từ đánh trong từng nhóm từ ngữ đã phân loại nói trên.
Xem chi tiết »
"đánh răng" là gì? Nghĩa của từ đánh răng trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt ... Từ điển Tiếng Việt"đánh răng" là gì?
Xem chi tiết »
Is there any insurance in case my card is lost or stolen? [Tài liệu] của tôi đã bị đánh cắp. more_vert.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ đánh Tiếng
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ đánh tiếng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu