Nghĩa Của Từ Darling - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'dɑ:liη/
Thông dụng
Danh từ
Người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích
the darling of the people người được nhân dân yêu mến One's a mother's darling con cưngNgười yêu
my darling! em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!Tính từ
Thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
what a darling little dog! con chó nhỏ đáng yêu làm sao!Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
angel * , apple of one’s eye , baby * , beloved , boyfriend , dear , dearest , dearie , dear one , fair-haired boy , flame , friend , girlfriend , heart’s desire , honeybunch , lamb , light of my life , love , lover , one and only , pet * , precious , sugar * , sweetie , treasure * , truelove , honey , minion , sweet , sweetheart , pet , adorable , attractive , cute , deary , dreary , favorite , sugaradjective
beloved , dear , loved , precious , fair-haired , favored , pet , charming , delectable , delicious , enchanting , heavenly , lusciousTừ trái nghĩa
noun
enemy , foe Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Darling »Từ điển: Thông dụng
tác giả
1973, minh, Admin, Rex, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Darling Có Nghĩa Là Gì
-
Darling - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bí ẩn Về 3 Cách Thay Thế Darling Là Gì?
-
Darling Nghĩa Là Gì Và Cách Gọi Người Yêu Tan Chảy Trái Tim
-
Darling Nghĩa Là Gì? Darling Dùng Cho Nam Hay Nữ?
-
Darling & My Darling Là Gì? Wikiaz Giải đáp
-
Darling Hay My Darling Là Gì? Bạn Có Biết Hay Chưa - LUV.VN
-
My Darling Là Gì
-
Darling Là Gì - HTTL
-
Darling Nghĩa Là Gì
-
Darling Nghĩa Là Gì
-
Darling Là Gì Vậy? Những Từ Khác Có Thể Thay Thế Darling Bạn đã Biết Rõ
-
Định Nghĩa Của Từ "darling" Trong Từ điển Lạc Việt
-
DARLING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge