Nghĩa Của Từ : Darling | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: darling Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
darling | * danh từ - người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích =the darling of the people+ người được nhân dân yêu mến =one's mother's darling+ con cưng =Fortune's darling+ con cưng của thần may mắn - người yêu =my darling!+ em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em! * tính từ - thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu =what a darling little dog!+ con chó nhỏ đáng yêu làm sao! |
English | Vietnamese |
darling | a con ; anh này ; anh thương ; anh trai ; anh yêu ; anh yêu à ; anh ; anh à ; anh đấy à ; anh ơi ; anh ạ ; bà thân mến ; bà xã ; bà xã à ; bà yêu ; bã xã ; bã xã à ; bình minh á châu ; bạn thân mến ; bạn yêu mến ơi ; bạn yêu quý ơi ; bạn yêu ơi ; cha ; cháu yêu ; chị à ; con a ; con cưng ; con gái ; con ngoan ; con trai ; con yêu ; con ; con à ; con ạ ; cô bé ; cô em ; cô thân mến ; cưng ; cưng à ; cưng ơi ; cưng ạ ; cục cưng ; dễ thương ; em cưng ; em này ; em yêu ; em yêu à ; em yêu ạ ; em ; em à ; ga ; giai ; hắn ; kưng ; lo nhắc ; nana ; nhé ; phong ; phu nhân ; se ; thân mến ; thân yêu ; thưa bà ; thưa ông ; thương ; thực ; trai ; tướng công ; tệ ; tử naveen ; vân nhi ; yêu a ; yêu a ̣ ; yêu bé ; yêu dấu ; yêu quy ; yêu quy ́ ; yêu quý ; yêu ; yêu à ; à ; ông nó ; ông xã ; ông xã à ; ông ; đi cháu ; đi ; đáng yêu ; đẹp ; |
darling | adele ; anh này ; anh thương ; anh trai ; anh yêu ; anh yêu à ; anh ; anh à ; anh đấy à ; anh ơi ; anh ạ ; bà thân mến ; bà xã ; bà xã à ; bà yêu ; bã xã ; bã xã à ; bình minh á châu ; bạn thân mến ; bạn yêu mến ơi ; bạn yêu quý ơi ; bạn yêu ơi ; cha ; cháu yêu ; chị à ; con a ; con cưng ; con gái ; con ngoan ; con trai ; con yêu ; con ; con à ; con ạ ; các con ; cô bé ; cô em ; cô thân mến ; cưng ; cưng à ; cưng ơi ; cưng ạ ; cục cưng ; dawson ; dễ thương ; e ; em cưng ; em này ; em yêu ; em yêu à ; em yêu ạ ; em ; em à ; ga ; giai ; hắn ; kho ; kưng ; nana ; nhé ; phong ; phu nhân ; thân mến ; thân yêu ; thưa bà ; thưa ông ; thương ; trai ; tướng công ; tệ ; vân nhi ; yêu a ; yêu a ̣ ; yêu bé ; yêu của ; yêu dấu ; yêu quy ; yêu quy ́ ; yêu quý ; yêu ; yêu à ; à ; ông nó ; ông xã ; ông xã à ; ông ; đi cháu ; đáng yêu ; đẹp ; |
English | English |
darling; dearie; deary; ducky; favorite; favourite; pet | a special loved one |
darling; darling river | an Australian river; tributary of the Murray River |
darling; beloved; dear | dearly loved |
English | Vietnamese |
darling | * danh từ - người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích =the darling of the people+ người được nhân dân yêu mến =one's mother's darling+ con cưng =Fortune's darling+ con cưng của thần may mắn - người yêu =my darling!+ em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em! * tính từ - thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu =what a darling little dog!+ con chó nhỏ đáng yêu làm sao! |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cục Cưng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
CỤC CƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cục Cưng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CỤC CƯNG In English Translation - MarvelVietnam
-
Cục Cưng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "cưng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Sweetheart Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
"cục Cưng" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Top 15 Cục Cưng Tiếng Anh Là Gì 2022
-
"Cục Cưng ơi " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
'cưng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cục Cưng Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Gợi ý 20 Cục Cưng Tiếng Anh Là Gì Hot Nhất Hiện Nay - Hỏi Gì 247