Nghĩa Của Từ Đầu - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    phần trên cùng của cơ thể người hay phần trước nhất của cơ thể động vật, nơi có bộ óc và nhiều giác quan khác
    để đầu trần đi mưa áo mặc không qua khỏi đầu (tng)
    đầu của con người, được coi là biểu tượng của suy nghĩ, nhận thức
    nghĩ đến đau đầu điên đầu
    tóc và phần có tóc mọc ở trên đầu con người
    chải đầu đầu cạo trọc lốc xoa đầu cháu đầu hai thứ tóc
    phần trước nhất hoặc phần trên cùng của một số vật
    trên đầu giường để ở đầu tủ
    phần có điểm xuất phát của một khoảng không gian hoặc thời gian; đối lập với cuối
    nhà ở đầu làng đi từ đầu tỉnh đến cuối tỉnh những tháng đầu năm đầu mùa mưa
    phần ở tận cùng, giống nhau, ở hai phía đối lập trên chiều dài của một vật
    hai đầu cầu tìm đầu sợi thừng trở đầu đũa
    vị trí hoặc thời điểm thứ nhất, trên hoặc trước tất cả những vị trí, thời điểm khác
    lần đầu ngồi bàn đầu lá cờ đầu điểm danh từ đầu đến cuối
    từ dùng để chỉ từng đơn vị để tính đổ đồng về người, gia súc, đơn vị diện tích
    thu nhập tính===== theo =====

    đầu người

    số đầu gia súc trong trại tăng nhanh
    từ dùng để chỉ từng đơn vị máy móc
    đầu máy khâu đầu máy xe lửa

    Danh từ

    (Khẩu ngữ) đầu video (nói tắt)
    đầu đa hệ đầu kĩ thuật số

    Động từ

    theo
    đầu Phật (đi tu) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BA%A7u »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đầu Nghĩa Gốc Là Gì