Nghĩa Của Từ : Daughter | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: daughter Best translation match:
English Vietnamese
daughter * danh từ - con gái
Probably related with:
English Vietnamese
daughter bé gái ; bé ; bé đó ; bị ám ảnh nặng ; cho con ; cháu gái ; chúa ; chị gái ; chị ; con bà ; con cái ; con của ; con ga ; con ga ́ ; con gai ; con gái của ta ; con gái của ; con gái là ; con gái ta ; con gái ; con gái ông vào ; con gái ông ; con mới đúng ; con nấy ; con ; con ông ; con ơi ; cô bé ; cô con gái ; cô gái ; công chúa ; em gái ; ga ; ga ́ i ; ga ́ ; gái bác ; gái chị ; gái cô ; gái của mình ; gái dùm ; gái lão ; gái mình ; gái mẹ ; gái ngài ; gái người ; gái sếp ; gái thì ; gái ; gái ảnh thì ; gái ảnh ; gả con gái ; hộ ; khác ; là con gái ; lý ; một đứa con gái ; nê ; rằng ; sao ; t hôn ; thơ ; tra con gái ; từ con ; ám ảnh nặng ; đến con ; đứa con gái ; đứa con ; đứa trẻ ; ́ t hôn ; ấy rằng ;
daughter bé gái ; bé ; bé đó ; bị ám ảnh nặng ; cho con ; cháu gái ; chúa ; chị gái ; chị ; con bà ; con cái ; con của ; con ga ; con ga ́ ; con gai ; con gái của ta ; con gái của ; con gái là ; con gái ta ; con gái ; con gái ông vào ; con gái ông ; con mới đúng ; con nấy ; con ; con ông ; con ơi ; cô bé ; cô con gái ; cô gái ; công chúa ; em gái ; ga ; ga ́ i ; ga ́ ; gái bác ; gái chị ; gái cô ; gái của mình ; gái dùm ; gái lão ; gái mình ; gái mẹ ; gái ngài ; gái người ; gái sếp ; gái thì ; gái ; gái ảnh thì ; gái ảnh ; hôm ; hộ ; là con gái ; lý ; một đứa con gái ; nê ; nó ; nữ ; rằng ; sao ; t hôn ; thì ; thü ; thơ ; tra con gái ; tuổi ; từ con ; york ; ám ảnh nặng ; đến con ; đứa con gái ; đứa con ; đứa trẻ ; ́ t hôn ; ấy rằng ;
May be synonymous with:
English English
daughter; girl a female human offspring
May related with:
English Vietnamese
daughter-in-law * danh từ, số nhiều daughters-in-law - con dấu - con gái riêng (của vợ, của chồng)
foster-daughter * danh từ - con gái nuôi
daughter board - (Tech) bảng con
god-daughter * danh từ - con gái đỡ đầu
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Con Gái Nuôi Dịch Tiếng Anh Là Gì