Nghĩa Của Từ Đẫy đà - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(người) to béo, mập mạp
vóc người đẫy đà "Thoắt trông nhờn nhợt màu da, Ăn chi cao lớn đẫy đà làm sao?" (TKiều) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BA%ABy_%C4%91%C3%A0 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Người đẫy đà
-
Phụ Nữ đẫy đà Sống Lâu Và Vui Vẻ Hơn - Ngôi Sao
-
Từ Điển - Từ đẫy đà Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mặc đẹp Cho Dáng Người đẫy đà, Chân Ngắn - TripNOW
-
Mặc đẹp Cho Dáng Người đẫy đà, Chân Ngắn - Dịch Vụ Hay
-
8 Bí Kíp Giúp Những Cô Nàng đẫy đà Sẽ Luôn Mặc đẹp Và Hợp Thời Trang
-
Đẫy đà Là Gì, Nghĩa Của Từ Đẫy đà | Từ điển Việt
-
Thân Hình đẫy đà Của Người được Phong "nữ Hoàng Bikini Hàn Quốc"
-
Sự Sung Túc đẫy đà Là 1 Dạng Tướng Phúc
-
Đẫy đà Là 1 Dạng Tướng Phúc: Người Phụ Nữ đầy đặn Một Chút Số ...
-
Chị Em Có Thân Hình đẫy đà Cứ Mặc áo Tắm Kiểu Này Là Ghi điểm
-
Vóc Dáng đẫy đà Mà Nàng Blogger Này Vẫn Mặc đẹp Bất Chấp Nhờ 4 ...
-
Mặc đẹp Cho Dáng Người đẫy đà - Cộng Đồng Phụ Nữ Việt Nam
-
“Siêu Mẫu Béo” Ashley Graham đẫy đà Với đầm Nhiều Màu Rực Rỡ
-
Nặng Gần 80kg, Cô Nàng 10X Vẫn Tự Tin Phối đồ Khiến Ai Nấy Tâm ...