Nghĩa Của Từ Dày Dặn Kinh Nghiệm - Từ điển Anh - Nhật
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
exp
ろうこう - [老巧]
nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm: 老巧な外交官 Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_jp/D%C3%A0y_d%E1%BA%B7n_kinh_nghi%E1%BB%87m »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dầy Dạn Kinh Nghiệm
-
'dày Dạn Kinh Nghiệm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - “DÀY DẠN” VÀ “DÀY DẶN” “Dày ... - Facebook
-
“DÀY DẠN” VÀ “DÀY DẶN” “Dày Dạn... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Giảng Viên Dày Dạn Kinh Nghiệm - RMIT University
-
Dày Dạn Hay Dày Dặn
-
Nghĩa Của "dày Dạn Kinh Nghiệm" Trong Tiếng Anh
-
Dày Dạn Kinh Nghiệm - Báo Dân Sinh
-
Dày Dạn Kinh Nghiệm | HomeVN
-
Dày Dặn Kinh Nghiệm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Dày Dạn Kinh Nghiệm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thợ Dày Dạn Kinh Nghiệm - Chú Tùng Thi Công
-
Dày Dạn Kinh Nghiệm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Người Tái Cử đều Dày Dặn Kinh Nghiệm, Trí Tuệ - VietNamNet
-
Dạn Dày Kinh Nghiệm - Điểm Nhanh - Tin.Moi
-
Dày Dạn Hay Dày Dặn - Nghĩa Của Từ Dày Dạn