Nghĩa Của Từ DB - Từ điển Viết Tắt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Daybook
    2. DataBase
    3. Decibels - also dBm
    4. Defined Benefit
    5. Design Baseline
    6. Direct broadcast
    7. Dry Bulb
    8. Data Buffer
    9. Data Bus
    10. DeciBel - also dBm and dBW
    11. Decoder Buffer
    12. Depth bomb
    13. Deutsche Bundesbank
    14. Device Bay
    15. Distribution Box
    16. D brachydactyly
    17. Dacron Bionit
    18. Dark body
    19. Diabetes - also diabet and D
    20. Date of birth - also DOB and D.O.B.
    21. Dobutamine - also DOB and DBT
    22. Deaf-blind - also DBL
    23. Diagonal band of Broca - also DBB
    24. Deep breathing test - also DBT
    25. Data Base - also DBD
    26. Debrisoquine - also DBQ and DEB
    27. Direct bilirubin - also DBIL, D-bil and DBI
    28. Dorsal noradrenergic bundle - also DNB and DNAB
    29. Destruction box - also D-box
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/DB »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Viết Tắt Db