Dễ dãi - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dễ_dãi
Xem chi tiết »
tỏ ra dễ hài lòng, không chặt chẽ trong các đòi hỏi, yêu cầu.
Xem chi tiết »
- tt. 1. Không đòi hỏi điều kiện khó khăn: Việc xin chữ kí cũng dễ dãi 2. Không khó tính: Tính tình dễ dãi.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dễ dãi trong Tiếng Việt ... dễ dãi có nghĩa là: - tt. . . Không đòi hỏi điều kiện khó khăn: Việc xin chữ kí cũng dễ dãi 2. Không khó ...
Xem chi tiết »
tt. 1. Không đòi hỏi điều kiện khó khăn: Việc xin chữ kí cũng dễ dãi 2. Không khó tính: Tính tình dễ dãi.
Xem chi tiết »
Dễ dãi là gì: Tính từ tỏ ra dễ hài lòng, không chặt chẽ trong các đòi hỏi, yêu cầu tính dễ dãi Trái nghĩa : khắt khe.
Xem chi tiết »
tt. Đơn giản, không khắt khe, không đòi hỏi nhiều để có thể hài lòng: sống dễ dãi o Tính nết dễ dãi o dễ dãi với mọi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dễ dãi trong Từ điển Tiếng Việt dễ dãi [dễ dãi] easy; facile; accommodating; complaisant; yielding; pliant; compliant.
Xem chi tiết »
Thông tin tác giả X wikiHow là một trang wiki, nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để ... Hỏi Đáp Làm sao · Bao nhiêu sub ...
Xem chi tiết »
Dễ Dãi Tham khảo: Thoải Mái, Không Lo âu, Không Vội Vả, Tự Mãn, Bình Tĩnh, Vô Tư, Nonchalant, Insouciant, Vui Vẻ, Placid, Thanh Thản, Nhẹ, Uncrit.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2005 · Cho rằng dễ dãi là không hay, phải chăng đó là định kiến áp đặt và phiến diện. Vấn đề là dễ dãi đến độ nào. Thân mật và thoải mái không có nghĩa ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2018 · “Sự dễ dãi được định nghĩa là được sở hữu thời gian, sự hứng thú, hoặc tình dục với một phụ nữ, mà chỉ cần bỏ một chút hoặc thậm chí không ...
Xem chi tiết »
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ dễ dãi trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "dễ dãi" trong tiếng Anh ; dễ · easy ; dãi · phlegm ; dễ chịu · cool · comfortable · refreshing ; nước dãi · rheum ; dễ chán · fastidious.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Dễ Dãi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ dễ dãi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu