Nghĩa Của Từ Để ý - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    có sự xem xét, theo dõi, để tâm trí đến trong một lúc nào đó
    để ý đến người lạ mặt lừa lúc mọi người không để ý, lỉnh đi mất
    (Ít dùng) để tâm trí đến một cách ít nhiều thường xuyên
    để ý đến con cái Đồng nghĩa: chú ý Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BB%83_%C3%BD »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chú ý đến Một Cách Thường Xuyên