Nghĩa Của Từ Deaf - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /def/

    Thông dụng

    Tính từ

    Điếc
    deaf of an ear; deaf in one ear điếc một tai deaf and dumb điếc và câm a deaf ear tai điếc
    Làm thinh, làm ngơ
    to be deaf to someone's advice làm thinh không nghe lời khuyên của ai to turn a deaf ear to something làm thinh như không nghe thấy cái gì
    As deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost)
    Điếc đặc, điếc lòi ra
    there are none so deaf as those that will not hear không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)

    Chuyên ngành

    Y học

    điếc
    deaf point điểm điếc deaf-mutism tật câm điếc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    deafened , earless , hard of hearing , stone deaf , unable to hear , bullheaded * , headstrong , indifferent , intractable , mulish * , oblivious , obstinate , pertinacious , perverse , pigheaded * , self-willed , strong-willed , stubborn , to listen blind , unaware , unconcerned , unhearing , unmoved

    Từ trái nghĩa

    adjective
    hearing , attentive , aware , conscious , listening , willing Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Deaf »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Go Deaf Nghĩa Là Gì