Nghĩa Của Từ : Decide | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: decide Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: decide Best translation match: | English | Vietnamese |
| decide | * động từ - giải quyết, phân xử =to decide a question+ giải quyết một vấn đề =to decide against somebody+ phân xử ai thua (kiện...) =to decide in favour of somebody+ phân xử cho ai được (kiện) - quyết định =to decide to do something+ quyết định làm cái gì =to decide against doing something+ quyết định không làm cái gì =that decides me!+ nhất định rồi! - lựa chọn, quyết định chọn =to decide between two things+ lựa chọn trong hai thứ !to decide on - chọn, quyết định chọn =she decided on the green coat+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục |
| English | Vietnamese |
| decide | cho ; chuyện ; chọn ; chọn đi ; cloud ạ ; cân ; có quyền ; gọi ; hãy quyết định đi ; hãy tự quyết định ; không quyết định ; lo ; là người sẽ quyết định ; là tây cung nương nương nữa ; là tây cung nương nương ; lựa chọn ; lựa chọn đi ; muốn sao ; muốn ; mới là người quyết định ; mới đồng ; nghĩ là được quyết định người ; người ra quyết định ; người sẽ quyết định ; phu ̣ thuô ̣ ; phân biệt ; phải quyết định ; phủ nhận ; quy ‰ t çînh ; quyê ́ t đi ̣ nh ; quyê ́ t định ; quyết định chia tay ; quyết định nào ; quyết định rằng ; quyết định thì cứ ; quyết định thì ; quyết định xem ; quyết định ; quyết định đi ; quyết định được ; quết định ; ra quyết định ; sẽ quyết ; sẽ quyết định em ; sẽ quyết định ; thì ; thấy ; thể quyết định ; tây cung nương nương nữa ; tây cung nương nương ; tính ; tùy ; tự quyết định mình ; tự quyết định ; xem xét ; xác định ; xét ; xử ; ý ; đi ̣ nh ; đoan ; đây ; đã chọn ; đã quyết định thì cứ ; đã quyết định ; được ; ̃ đi ̣ nh đoa ̣ t ; |
| decide | cho ; chuyện ; chọn ; chọn đi ; cloud ạ ; cân ; có quyền ; gọi ; hãy quyết định đi ; hãy tự quyết định ; không quyết định ; lo ; là người sẽ quyết định ; là tây cung nương nương ; lựa chọn ; lựa chọn đi ; muốn sao ; muốn ; mới là người quyết định ; mới đồng ; người ra quyết định ; người sẽ quyết định ; phu ̣ thuô ̣ ; phân biệt ; phải chọn ; phải quyết định ; phủ nhận ; quy ‰ t çînh ; quyê ́ t định ; quyết định chia tay ; quyết định nào ; quyết định rằng ; quyết định thì cứ ; quyết định thì ; quyết định xem ; quyết định ; quyết định đi ; quyết định được ; quết định ; ra quyết định ; sẽ quyết định em ; sẽ quyết định ; thấy ; thể quyết định ; tây cung nương nương nữa ; tây cung nương nương ; tính ; tùy ; tự quyết định mình ; tự quyết định ; xem xét ; xác định ; xét ; xử ; ý ; đi ̣ nh ; đoan ; đây ; đã chọn ; đã quyết định thì cứ ; đã quyết định ; được ; ứng ; |
| English | English |
| decide; adjudicate; resolve; settle | bring to an end; settle conclusively |
| English | Vietnamese |
| decide | * động từ - giải quyết, phân xử =to decide a question+ giải quyết một vấn đề =to decide against somebody+ phân xử ai thua (kiện...) =to decide in favour of somebody+ phân xử cho ai được (kiện) - quyết định =to decide to do something+ quyết định làm cái gì =to decide against doing something+ quyết định không làm cái gì =that decides me!+ nhất định rồi! - lựa chọn, quyết định chọn =to decide between two things+ lựa chọn trong hai thứ !to decide on - chọn, quyết định chọn =she decided on the green coat+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục |
| decided | * tính từ - đã được giải quyết, đã được phân xử - đã được quyết định - kiên quyết, không do dự, dứt khoát =decided opinion+ ý kiến dứt khoát =a decided man+ con người kiên quyết - rõ rệt, không cãi được =a decided difference+ sự khác nhau rõ rệt =a decided improvenent+ sự tiến bộ rõ rệt |
| decidedness | * danh từ - tính kiên quyết, tính dứt khoát |
| decidability | - xem decide |
| decidable | - xem decide |
| decider | * danh từ - cuộc quyết đấu, trận quyết đấu |
| deciding | * phó từ - có tác dụng quyết định |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ Decide Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Decide - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Decide Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"DECIDE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
DECIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Decide Trong Tiếng Anh đầy đủ Chi Tiết Nhất - Step Up English
-
Từ điển Anh Việt "decide" - Là Gì?
-
Từ: Decide
-
Cấu Trúc Decide Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh Kèm Bài Tập Vận Dụng
-
Decide
-
Decide đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Decide
-
[Cấu Trúc Decide Trong Tiếng Anh] Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể
-
Decide Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tất Tần Tật Cấu Trúc Decide Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Decides Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt