Nghĩa Của Từ : Decor | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: decor Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: decor Best translation match: | English | Vietnamese |
| decor | * tính từ - khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo =a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh =a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi - thuận dùng tay phải |
| English | Vietnamese |
| decor | trang trí lộng lẫy ; trang trí ; |
| decor | trang trí lộng lẫy ; trang trí ; |
| English | English |
| decor; interior decoration | decoration consisting of the layout and furnishings of a livable interior |
| English | Vietnamese |
| decorate | * ngoại động từ - trang hoàng, trang trí - tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai) |
| decoration | * danh từ - sự trang hoàng - đồ trang hoàng, đồ trang trí - huân chương; huy chương |
| decorative | * tính từ - để trang hoàng - để trang trí, để làm cảnh |
| decorator | * danh từ - người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...) |
| decorous | * tính từ - phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp |
| décor | * tính từ - khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo =a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh =a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi - thuận dùng tay phải |
| decoratively | - xem decorative |
| decorativeness | - xem decorative |
| decorously | * phó từ - lịch thiệp, đúng đắn |
| decorousness | - xem decorous |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Trang Trí Dịch Sang Tiếng Anh
-
TRANG TRÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trang Trí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
• Trang Trí, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Decorate, Adorn, Pink
-
TRANG TRÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRANG TRÍ VỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trang Trí Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đồ Trang Trí Tiếng Anh Là Gì
-
Decor Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt - định Nghĩa Và Ví Dụ.
-
"bố Cục Trang Trí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trang Trí: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đồ Trang Trí' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Trang Trí Nội That Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông