Nghĩa Của Từ DEL - Từ điển Viết Tắt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Delete - also DELE, D and DLT
    2. Delivery - also dy. and Dely
    3. DELPHI AUTOMOTIVE SYSTEMS
    4. DELAWARE MANUFACTURING INDUSTRIES
    5. Delineation
    6. Deorbit, Entry and Landing
    7. Delaware - also DE, D and Del.
    8. Deletion - also D
    9. Data Evaluation Laboratory
    10. Delay - also DLA and D
    11. Delineator - also delt
    12. Decode-Encode Language
    13. Data Enhancement Layer
    14. Data Extraction Language
    15. Deleted - also DLTD
    16. Delivered - also deld., dd, dld., deld and delvd
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/DEL »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Del Là Viết Tắt Của Từ Gì