Nghĩa Của Từ Delight - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/di'lait/
Thông dụng
Danh từ
Sự vui thích, sự vui sướng
to give delight to đem lại thích thú choĐiều thích thú, niềm khoái cảm
music is his chief delight âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta to the delight of làm cho vui thích to take delight in ham thích, thích thúNgoại động từ
Làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
to be delighted vui thích, vui sướngNội động từ
Thích thú, ham thích
to delight in reading ham thích đọc sáchhình thái từ
- Ved: delighted
- Ving: delighting
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
contentment , delectation , ecstasy , enchantment , felicity , fruition , gladness , glee , gratification , hilarity , jollity , joy , joyance , mirth , pleasure , rapture , relish , satisfaction , transport , enjoyment , charm , elation , exuberance , exultation , festivity , gloating , jubilation , merriment , ravishment , schadenfreudeverb
allure , amuse , arride , attract , be the ticket , charm , cheer , content , delectate , divert , enchant , enrapture , entertain , exult , fascinate , freak out , gladden , glory , go over big , gratify , groove * , hit the spot * , jubilate , knock dead , knock out * , please , pleasure , ravish , rejoice , satisfy , score , send , slay , thrill , tickle pink , tickle to death , turn on , wow , joy , dote on , love , overjoy , tickle , bliss , ecstasy , elate , elation , enjoyment , feast , gladness , glee , gloat , happiness , jubilation , mirth , rapture , regale , relish , revel , savoring , transport , treatTừ trái nghĩa
noun
depression , disappointment , dismay , melancholy , misery , pain , sorrow , trouble , unhappinessverb
depress , disappoint , dismay , distress , pain , trouble Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Delight »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Black coffee, Admin, Pắp, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Delighted Nghĩa Là Gì
-
DELIGHTED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DELIGHT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Delighted Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Delighted Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Nghĩa Của Từ Delighted - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của "delighted" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Delighted Là Gì, Nghĩa Của Từ Delight, Cấu Trúc Và Cách Dùng ...
-
Delighted đi Với Giới Từ Gì? [Cấu Trúc&Cách Dùng] đầy đủ Nhất
-
Delighted đi Với Giới Từ Gì? Delighted With, At, By, For Hay About?
-
Delighted V-ing Hay To V? Hiểu để Dùng đúng, Chuẩn
-
Delighted Là Gì - Nghĩa Của Từ Delight - Triple Hearts
-
Delighted Là Gì - Delight Là Gì, Nghĩa Của Từ Delight
-
Delightful Là Gì - Cấu Trúc Và Cách Dùng Delighted Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Delighted Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
So Sánh Delighted Và Delightful - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Delighted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Delightful Là Gì