Nghĩa của "đẹp" trong tiếng Anh ; đẹp {danh} · beauteousness ; đẹp {tính} · beautiful · handsome · nice ; đẹp đẽ {tính} · beautiful.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "xinh đẹp" trong tiếng Anh. xinh đẹp {tính}. EN. volume_up · beautiful. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi. My mother tongue is the most beautiful present that I received from my mother. wikidata.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Những từ ngữ đẹp trên thế giới về tình yêu · 1. Elegance. “Elegance” là từ có cách phát âm lẫn hàm nghĩa vô cùng đẹp. · 2. Lithe. “Lithe” là một ...
Xem chi tiết »
12 TỪ ĐẸP NHẤT TRONG TIẾNG ANH · 1. BUMBLEBEE · 2. HEAVEN · 3. ALTHOUGH · 4. WONDER · 5. DISCOMBOBULATE · 6. BELLY BUTTON · 7. FLUFFY · 8. SILKY.
Xem chi tiết »
Các ví dụ của beautiful. beautiful. This is a very beautiful and useful book. Từ Cambridge English Corpus. He asked whether an architect ought to be granted ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2017 · Gorgeous, Ravishing, Stunning... là những từ khác nhau diễn tả vẻ đẹp lộng lẫy của một ai đó. - VnExpress.
Xem chi tiết »
29 thg 2, 2016 · gorgeous, /ˈɡɔːdʒəs/, beautiful, very attractive, đẹp lộng lẫy ; lovely, /ˈlʌvli/, pleasant or enjoyable; delightful, đáng yêu ; exquisite, /' ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Nói về cái đẹp, bạn hay sử dụng “beautiful, nice, pretty,..”. Nhưng sau bài học tính từ đẹp trong tiếng anh, bạn có thể nói tốt hơn thế.
Xem chi tiết »
“Mother” không chỉ có nghĩa là mẹ, nó còn mang ý nghĩa sự chăm sóc, nuôi dưỡng, yêu thương của tình mẫu tử. M-O-T-H-E-R. “M” is for the million things she gave ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Thông thường, các từ đẹp trong tiếng Anh sẽ là từ chỉ tình mẫu tử (mother), tình yêu (love), tình bạn (friends), hạnh phúc (happy), hay bất diệt ...
Xem chi tiết »
She connects well with clients due to her breezy personality. 8. Flamboyant. Nếu nói một cô gái nào đó có tính cách “flamboyant” nghĩa là cô ấy là người cực kì ...
Xem chi tiết »
Hoặc bạn có thể sử dụng câu “I'm full of adrenalin” với nghĩa tương tự. Ví dụ 2: I'm so amped for the game tonight! Tôi cực hào hứng cho trận đấu tối nay! Yeah, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Đẹp là sự gán ghép của một đặc điểm cho một động vật, ý tưởng, đối tượng, người hoặc địa điểm tạo ra một trải nghiệm nhận thức về niềm vui ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ đẹp Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ đẹp trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu