Nghĩa Của Từ Di Dưỡng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    bồi bổ, tạo điều kiện cho có được sự phát triển tốt, khắc phục sự suy sút có thể có (thường nói về mặt tinh thần)
    "Những lúc không có hứng, thì chàng phải nghỉ, phải chơi để di dưỡng tinh thần." (NgCHoan; 11) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Di_d%C6%B0%E1%BB%A1ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Di Dưỡng Tinh Thần Nghĩa Là Gì